Malagasy Ariary

MGA - Ariary Madagascar

Ariary Madagascar là đơn vị tiền tệ của Madagascar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ariary Madagascar phổ biến nhất là MGA so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ariary Madagascar là MGA , và biểu tượng tiền tệ là Ar . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ariary Madagascar với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MGAMGA
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Ariary Madagascar - Thống kê

Tên
Ariary Madagascar
Biểu tượng
Ar
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top MGA chuyển đổi
MGA so với EUR

Ariary Madagascar - Hồ sơ

Tiền xu
Ar1 , Ar2 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 , Ar50
Tiền giấy
Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 , Ar10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Madagascar
Người dùng
Madagascar

Những câu hỏi thường gặp về Ariary Madagascar

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507