MGA - Ariary Madagascar
Ariary Madagascar là đơn vị tiền tệ của Madagascar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ariary Madagascar phổ biến nhất là MGA so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ariary Madagascar là MGA , và biểu tượng tiền tệ là Ar . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ariary Madagascar với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MGA
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Ariary Madagascar - Thống kê
Tên
Ariary Madagascar
Biểu tượng
Ar
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top MGA chuyển đổi
MGA so với EURAriary Madagascar - Hồ sơ
Tiền xu
Ar1 , Ar2 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 , Ar50
Tiền giấy
Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 , Ar10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of MadagascarNgười dùng
Madagascar
Những câu hỏi thường gặp về Ariary Madagascar
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |