Malagasy Ariary

MGA - Ariary Madagascar

Đồng Ariary Madagascar là đơn vị tiền tệ chính thức của Madagascar, ký hiệu là Ar, mã ISO 4217 là MGA. Một đồng Ar được chia thành 5 iraimbilanja, thay vì 100 như ở các quốc gia khác. Đồng tiền này đang được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Madagascar.

 

chuyển đổi nhanh
MGAMGA
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu chung về đồng Ariary Madagascar

Đồng Ariary Madagascar là đơn vị tiền tệ chính thức của Madagascar, ký hiệu là Ar, mã ISO 4217 là MGA. Một đồng Ar được chia thành 5 iraimbilanja, thay vì 100 như ở các quốc gia khác. Đồng tiền này đang được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Madagascar 

Đồng Ariary Madagascar hay đồng MGA là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Madagascar. Cùng với đồng ouguiya của Mauritania thì đây là một trong hai loại tiền tệ không phải thập phân đang được lưu hành khi một đồng MGA ược chia thành 5 iraimbilanja, thay vì 100 như các đồng tiền tệ khác. Tuy nhiên, tính tới tháng 5 năm 2023, đơn vị này đã bị lỗi thời vì iraimbilanja thực tế không có sức mua nên những đồng tiền này đã không còn được sử dụng nữa.

Lịch sử ra đời của đồng Ariary Madagascar

Madagascar đã phát hành đơn vị tiền tệ riêng trước khi trở thành thuộc địa của Pháp. Tên gọi loại tiền tệ của Madagascar là Ariary và Iraimbilanja. Đây là một hệ thống tiền tệ cổ trong đó, mỗi Ariary phân thành 5 Iraimbilanja, không theo hệ thập phân như đồng tiền hiện đại.

Tới năm 2005, sau khi giành được độc lập, Madagascar đã chuyển hệ thống tiền tệ cũ sang đồng Ariay và đánh dấu sự khôi phục hệ thống tiền tệ trước thuộc địa.

Mặt khác, Madagascar cũng đã trải qua rất nhiều những giai đoạn tiền tệ khác nhau trước khi thiết lập đồng tiền riêng. Cuối thế kỷ 19, quốc gia này chủ yếu dựa trên trao đổi hàng hóa và sử dụng những loại tiền kim loại như đồng, bạc và vàng tới từ những thương nhân Ả Rập, Ấn Độ Dương và Châu Âu. Năm 1896, sau khi trở thành thuộc địa của Pháp, đồng Franc trở thành đồng tiền chính thức và được chuyển thành đồng Franc Malgache (hay còn gọi là Malagasy Franc, phát hành riêng cho Madagascar) vào năm 1925. 

Sau độc lập, đồng Malagasy Franc vẫn tiếp được sử dụng như một loại tiền tệ chính thức của quốc gia. Đồng thời, Madagascar cũng tiếp tục duy trì mối quan hệ mật thiết với hệ thống tài chính của Pháp và tiền tệ Franc CFA.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Madagascar

  • Đồng Franc Pháp: Được sử dụng trong giai đoạn 1896 – 1925

  • Đồng Franc Malgache (Malagasy Franc): Được sử dụng trong giai đoạn thuộc địa Pháp từ 1925 – 2005

  • Đồng Ariary Madagascar: Được sử dụng trong giai đoạn sau độc lập từ 2005 – nay, thay thế cho đồng Franc Malagasy (MGF), vốn là loại tiền tệ chính thức của Madagascar kể từ khi đất nước này giành được độc lập khỏi Pháp vào năm 1960. 

Mệnh giá của tiền Malagasy Ariary

Tiền Ariary tồn tại dưới cả hai dạng: tiền xu và tiền giấy. Các mệnh giá hiện hành bao gồm:

  • Tiền xu: 1, 2, 4, 5, 10, 20, 50 Ariary

  • Tiền giấy: 100, 200, 500, 1.000, 2.000, 5.000, 10.000 Ariary

Chế độ tỷ giá và vai trò của đồng Ariary

Madagascar theo đuổi chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, trong đó giá trị của đồng Ariary được xác định dựa trên cung cầu thị trường. Ngân hàng Trung ương Madagascar có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết để đảm bảo sự ổn định tiền tệ và ngăn chặn sự biến động quá lớn của đồng Ariary.

Giá trị của đồng Ariary thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cán cân thương mại của quốc gia, giá cả hàng hóa xuất khẩu như vani, dầu, khoáng sản và lúa gạo, cũng như tình hình kinh tế toàn cầu. Mặc dù Madagascar vẫn đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, đồng Ariary đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia và là biểu tượng của chủ quyền tiền tệ Madagascar.

Lịch sử tỷ giá của đồng Ariary Madagascar

Sau khi đồng Ariary được phát hành, tỷ giá của nó so với đô la Mỹ (USD) đã trải qua nhiều biến động.

  • Trong những năm đầu tiên, do tình hình tài chính và kinh tế trong nước kém ổn định, tỷ giá dao động đáng kể, khoảng 2.600 – 2.800 MGA ~ 1 USD.

  • Trong giai đoạn từ 2011 đến 2015, tỷ giá tiếp tục biến động mạnh do lạm phát gia tăng và những bất ổn chính trị. Tỷ giá trong giai đoạn này đã vượt ngưỡng 2.800 – 3.400 MGA ~ 1 USD và tiếp tục duy trì mức này đến giai đoạn 2015 – 2020.

  • Từ 2021 đến nay, do sự bất ổn kinh tế kéo dài, tỷ giá MGA/USD có xu hướng tăng nhẹ, dao động trong khoảng 3.800 – 4.200 MGA ~ 1 USD.

Tỷ giá với các đồng tiền khác

  • Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY): Do mối quan hệ ngoại giao chặt chẽ giữa Madagascar và Trung Quốc, tỷ giá của đồng Nhân dân tệ so với đồng Ariary khá ổn định trong nhiều năm, ở mức khoảng 1 CNY ~ 450 – 600 MGA.

  • Yên Nhật (JPY): Tỷ giá của đồng Yên Nhật so với Ariary cũng giữ ổn định trong giai đoạn gần đây, với mức 1 JPY ~ 25 – 30 MGA.

Tỷ giá của đồng Ariary so với các loại ngoại tệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị, nhưng chính sách tỷ giá thả nổi của Ngân hàng Trung ương Madagascar đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và điều chỉnh linh hoạt khi cần thiết.

 

Ariary Madagascar - Thống kê

Tên
Ariary Madagascar
Biểu tượng
Ar
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top MGA chuyển đổi
MGA so với EUR

Ariary Madagascar - Hồ sơ

Tiền xu
Ar1 , Ar2 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 , Ar50
Tiền giấy
Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 , Ar10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Madagascar
Người dùng
Madagascar

Những câu hỏi thường gặp về Ariary Madagascar

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
MGA/USD
0.00021
MGA/EUR
0.0002
MGA/GBP
0.00016
MGA/EUR
0.0002
MGA/CAD
0.00029
MGA/AUD
0.00032
MGA/JPY
0.03303
MGA/INR
0.01803