Chuyển đổi Ariary Madagascar sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Ariary Madagascar (MGA), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MGA/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MGA = 0.0002 EUR
Chuyển đổi Ariary Madagascar sang Euro
MGA sang EUR
1 MGA sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.0002 | 0.0002 |
Thấp | 0.00019 | 0.00019 |
Trung bình | 0.0002 | 0.00019 |
Thay đổi | 0.754% | 4.056% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Ariary Madagascar.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MGA sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MGA/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Ariary Madagascar vào ngày .
Tỷ giá MGA/EUR thấp nhất là vào ngày .
MGA tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MGA/EUR tăng 0%, cho thấy Ariary Madagascar đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MGA sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0002 và mức thấp nhất là 0.00019 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0002. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.754%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0002 và mức thấp nhất là 0.00019 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00019. Biến động trong giai đoạn này là 4.056%.