Chuyển đổi 10 nghìn Ariary Madagascar sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Ariary Madagascar sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Ariary Madagascar đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 MGA = 0.0002 EUR
Chuyển đổi Ariary Madagascar sang Euro
MGA sang EUR
1 MGA sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.0002 | 0.0002 |
Thấp | 0.00019 | 0.00019 |
Trung bình | 0.0002 | 0.00019 |
Thay đổi | 2.444% | 4.849% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Ariary Madagascar.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MGA sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MGA/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Ariary Madagascar vào ngày .
Tỷ giá MGA/EUR thấp nhất là vào ngày .
MGA tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MGA/EUR tăng 0%, cho thấy Ariary Madagascar đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MGA sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0002 và mức thấp nhất là 0.00019 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0002. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.444%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0002 và mức thấp nhất là 0.00019 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00019. Biến động trong giai đoạn này là 4.849%.