Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Ariary Madagascar hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Ariary Madagascar? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Ariary Madagascar. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 4,861.43 MGA
Chuyển đổi Euro sang Ariary Madagascar
EUR sang MGA
1 EUR sang MGA | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 5,045.42 | 5,113.29 |
Thấp | 4,865.34 | 4,865.34 |
Trung bình | 4,968.02 | 5,014.03 |
Thay đổi | -2.673% | -4.196% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Ariary Madagascar cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang MGA theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/MGA đạt mức cao nhất là Ariary Madagascar cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/MGA thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với MGA trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/MGA tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Ariary Madagascar.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang MGA đạt mức cao nhất là 5,045.42 và mức thấp nhất là 4,865.34 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 4,968.02. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.673%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MGA sang MGA đạt mức cao nhất là 5,113.29 và mức thấp nhất là 4,865.34 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 5,014.03. Biến động trong giai đoạn này là -4.196%.