Namibian Dollar

NAD - Đô la Namibia

Đô la Namibia là đơn vị tiền tệ của Namibia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Namibia phổ biến nhất là NAD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Namibia là NAD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Namibia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
NADNAD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Namibia - Thống kê

Tên
Đô la Namibia
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top NAD chuyển đổi
NAD so với EUR

Đô la Namibia - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent50
Tiền giấy
$10 , $20 , $50 , $100 , $200
Ngân hàng trung ương
Bank of Namibia
Người dùng
Namibia

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Namibia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464