NAD - Đô la Namibia
Đô la Namibia là đơn vị tiền tệ của Namibia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Namibia phổ biến nhất là NAD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Namibia là NAD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Namibia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
NAD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Namibia - Thống kê
Đô la Namibia - Hồ sơ
Tiền xu
cent5 , cent10 , cent50
Tiền giấy
$10 , $20 , $50 , $100 , $200
Ngân hàng trung ương
Bank of NamibiaNgười dùng
Namibia
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Namibia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |