Namibian Dollar

NAD - Đô la Namibia

Đô la Namibia (NAD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Namibia - một quốc gia ở Nam Phi. Ký hiệu của đồng Đô la Namibia là $ hoặc N$ để phân biệt với các loại tiền tệ khác cùng tên gọi là Đô la. Mã ISO 4217 là NAD. Một đồng Đô la Namibia được chia thành 100 xu. Ngân hàng Trung ương Namibia chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ.

chuyển đổi nhanh
NADNAD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Đô la Namibia (NAD)

15/9/1993 đồng Đô la Namibia chính thức được phát hành thay thế cho đồng rand Nam Phi với tỷ giá 1:1. Trước đây Namibia nằm dưới sự cai trị của Nam Phi nên đồng rand Nam Phi được sử dụng tại quốc gia này.

Kể từ khi Namibia giành được độc lập vào năm 1990 thì quốc gia này đã trở thành một phần của khu vực tiền tệ chung cho đến khi đồng NAD chính thức được đưa vào sử dụng.

Bạn đầu có một số tên gọi thay thế cho đồng Đô la Namibia như Namibian kalahar. Tuy nhiên thì chính phủ quyết định lựa chọn tên gọi là Đô la Namibia. 

Kể từ khi ra đời đồng Đô la Namibia đã góp phần vào sự ổn định và phát triển kinh tế của quốc gia. Ngân hàng Trung ương Namibia tiếp tục quản lý và điều chỉnh chính sách tiền tệ quốc gia. Đồng thời phát triển các loại tiền mới để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế đang phát triển.

Các mệnh giá đồng Đô la Namibia được phát hành hiện nay

Dưới đây là các mệnh giá đồng Đô la Namibia được phát hành:

Tiền giấy Đô la Namibia

  • 10 NAD

  • 20 NAD

  • 30 NAD

  • 50 NAD

  • 100 NAD

  • 200 NAD

Tiền giấy của đồng Đô la Namibia được thiết kế với màu sắc và hình ảnh đặc trưng thể hiện văn hóa và lịch sử của quốc giá. Mỗi mệnh giá tiền giấy đều có màu sắc và kích thước khác nhau để phân biệt.

Tiền xu Đô la Namibia

  • 5 cent

  • 10 cent

  • 50 cent

  • 1 NAD

  • 5 NAD

  • 10 NAD

Các mệnh giá này đáp ứng nhu cầu giao dịch từ các khoản nhỏ đến lớn. Các đồng xu có thiết kế nổi bật với quốc huy Namibia hoặc các biểu tượng văn hóa. Được làm từ chất liệu đồng hợp kim và hợp kim nickel để đảm bảo tính bền và thẩm mỹ.

Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Đô la Namibia

Hiện tại, tỷ giá hối đoái của đồng Đô la Namibia (NAD) như sau:

  • 1 NAD = 0.052 USD

  • 1 NAD = 0.049 EUR

  • 1 NAD = 0.043 GBP

Đồng Đô la Namibia có giá trị không cao so với các đồng ngoại tệ khác nhưng đây cũng không phải là đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới. Đồng NAD được xếp vào nhóm các đồng tiền có giá trị trung bình trên thế giới. Giá trị của đồng NAD phản ánh sức mạnh kinh tế của Namibia đang phát triển do phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và đặc biệt là khai thác kim loại quý và khoáng sản.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Đô la Namibia

Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của đồng Đô la Namibia (NAD): 

  • Tình trạng kinh tế quốc gia

Namibia là quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào ngành khai thác mỏ đặc biệt là vàng, kim cương và uranium. Do vậy nền kinh tế dễ bị tác động mạnh từ những biến động giá cả của các loại hàng hóa này trên thị trường.

Khi giá của các mặt hàng xuất khẩu giảm thì thu nhập của Namibia từ xuất khẩu cũng giảm theo dẫn đến giá trị của đồng NAD cũng suy yếu.

  • Liên kết với đồng Rand Nam Phi

Đồng NAD có giá trị tương đương với đồng RAR và được liên kết cố định với đồng Rand Nam Phi. Do vậy khi giá trị của đồng Rand giảm thì đồng NAD cũng bị ảnh hưởng theo. Các chính sách kinh tế của Namibia cũng bị ảnh hưởng bởi những biến động của nền kinh tế Nam Phi.

  • Namibia phụ thuộc vào xuất khẩu

Namibia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Khi nhu cầu quốc tế giảm hoặc có sự gián đoạn trong việc xuất khẩu thì nền kinh tế cũng bị ảnh hưởng tiêu cực. 

Ngoài ra Namibia cũng là quốc gia nhập khẩu nhiều sản phẩm tiêu dùng dễ bị thâm hụt cán cân thương mại gây suy yếu giá trị đồng NAD.

  • Tình trạng nợ công cao

Namibia có tình trạng nợ công cao để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và cải thiện phúc lợi xã hội của quốc gia. Mức nợ công cao gây áp lực lên tài chính quốc gia khiến cho khoản phí trả lãi nợ gia tăng. Điều này không chỉ làm mất niềm tin của các nhà đầu tư mà còn đẩy giá trị của đồng NAD xuống thấp hơn.

  • Tình hình chính trị, xã hội

Namibia gặp tình trạng bất ổn liên quan đến quản lý tài nguyên, tranh chấp đất đai và tham nhũng. Những yếu tố này có thể gây mất niềm tin từ nhà đầu tư dẫn đến sự suy giảm giá trị của đồng Đô la Namibia.

Tóm lại giá trị của đồng Đô la Namibia chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Để cải thiện giá trị đồng NAD thì Namibia cần đa dạng hóa nền kinh tế, nâng cao tính cạnh tranh và có chính sách tiền tệ hiệu quả.

Đô la Namibia - Thống kê

Tên
Đô la Namibia
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top NAD chuyển đổi
NAD so với EUR

Đô la Namibia - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent50
Tiền giấy
$10 , $20 , $50 , $100 , $200
Ngân hàng trung ương
Bank of Namibia
Người dùng
Namibia

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Namibia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
NAD/USD
0.05688
NAD/EUR
0.05228
NAD/GBP
0.04402
NAD/EUR
0.05228
NAD/CAD
0.07943
NAD/AUD
0.08673
NAD/JPY
8.70521
NAD/INR
4.78616