Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 NAD = 8.57896 JPY
Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật
NAD sang JPY
1 NAD sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 8.76848 | 8.76848 |
Thấp | 8.45668 | 7.90676 |
Trung bình | 8.62082 | 8.3788 |
Thay đổi | -0.646% | 5.279% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .
Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .
NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 8.45668 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.62082. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.646%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 7.90676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.3788. Biến động trong giai đoạn này là 5.279%.