Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 NAD = 8.57896 JPY

NADNAD
JPYJPY
$1.000 NAD = ¥8.57896 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 09:20 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
8.57896 JPY
5 NAD
42.8948 JPY
10 NAD
85.7896 JPY
25 NAD
214.474 JPY
50 NAD
428.948 JPY
100 NAD
857.896 JPY
500 NAD
4,289.48 JPY
1,000 NAD
8,578.96 JPY
5,000 NAD
42,894.8 JPY
10,000 NAD
85,789.6 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.11656 NAD
5 JPY
0.58282 NAD
10 JPY
1.16564 NAD
25 JPY
2.9141 NAD
50 JPY
5.82821 NAD
100 JPY
11.6564 NAD
500 JPY
58.2821 NAD
1,000 JPY
116.564 NAD
5,000 JPY
582.821 NAD
10,000 JPY
1,165.64 NAD
1 NAD sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.76848
8.76848
Thấp
8.45668
7.90676
Trung bình
8.62082
8.3788
Thay đổi
-0.646%
5.279%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 8.45668 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.62082. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.646%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 7.90676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.3788. Biến động trong giai đoạn này là 5.279%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng