Chuyển đổi 10 nghìn Đô la Namibia sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đô la Namibia sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đô la Namibia đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 NAD = 8.53225 JPY

NADNAD
JPYJPY
$1.000 NAD = ¥8.53225 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 17:48 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
8.53225 JPY
5 NAD
42.6612 JPY
10 NAD
85.3225 JPY
25 NAD
213.306 JPY
50 NAD
426.612 JPY
100 NAD
853.225 JPY
500 NAD
4,266.12 JPY
1,000 NAD
8,532.25 JPY
5,000 NAD
42,661.2 JPY
10,000 NAD
85,322.5 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.1172 NAD
5 JPY
0.58601 NAD
10 JPY
1.17202 NAD
25 JPY
2.93005 NAD
50 JPY
5.86011 NAD
100 JPY
11.7202 NAD
500 JPY
58.6011 NAD
1,000 JPY
117.202 NAD
5,000 JPY
586.011 NAD
10,000 JPY
1,172.02 NAD
1 NAD sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.76848
8.76848
Thấp
8.45668
7.90676
Trung bình
8.63128
8.37234
Thay đổi
-1.576%
5.449%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 8.45668 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.63128. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.576%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.76848 và mức thấp nhất là 7.90676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.37234. Biến động trong giai đoạn này là 5.449%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng