Chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 NAD = 0.05247 EUR
Chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro
NAD sang EUR
1 NAD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.05303 | 0.05303 |
Thấp | 0.05197 | 0.05011 |
Trung bình | 0.05242 | 0.05169 |
Thay đổi | -0.851% | 3.78% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Namibia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá NAD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .
Tỷ giá NAD/EUR thấp nhất là vào ngày .
NAD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NAD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.05303 và mức thấp nhất là 0.05197 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05242. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.851%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.05303 và mức thấp nhất là 0.05011 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05169. Biến động trong giai đoạn này là 3.78%.