Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Đô la Namibia hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 18.9906 NAD
Chuyển đổi Euro sang Đô la Namibia
EUR sang NAD
1 EUR sang NAD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 19.2415 | 19.956 |
Thấp | 18.8553 | 18.8553 |
Trung bình | 19.0824 | 19.3425 |
Thay đổi | 0.997% | -4.488% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang NAD theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/NAD thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/NAD tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang NAD đạt mức cao nhất là 19.2415 và mức thấp nhất là 18.8553 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 19.0824. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.997%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 19.956 và mức thấp nhất là 18.8553 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 19.3425. Biến động trong giai đoạn này là -4.488%.