Chuyển đổi 1 Yên Nhật sang Đô la Namibia hôm nay

Bạn đang muốn đổi 1 Yên Nhật sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.11656 NAD

JPYJPY
NADNAD
¥1.000 JPY = $0.11656 NAD
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 05:11 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.11656 NAD
5 JPY
0.58282 NAD
10 JPY
1.16564 NAD
25 JPY
2.9141 NAD
50 JPY
5.82821 NAD
100 JPY
11.6564 NAD
500 JPY
58.2821 NAD
1,000 JPY
116.564 NAD
5,000 JPY
582.821 NAD
10,000 JPY
1,165.64 NAD

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
8.57896 JPY
5 NAD
42.8948 JPY
10 NAD
85.7896 JPY
25 NAD
214.474 JPY
50 NAD
428.948 JPY
100 NAD
857.896 JPY
500 NAD
4,289.48 JPY
1,000 NAD
8,578.96 JPY
5,000 NAD
42,894.8 JPY
10,000 NAD
85,789.6 JPY
1 JPY sang NAD30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.11824
0.12647
Thấp
0.11404
0.11404
Trung bình
0.11601
0.11937
Thay đổi
0.345%
-5.19%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang NAD theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/NAD thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/NAD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang NAD đạt mức cao nhất là 0.11824 và mức thấp nhất là 0.11404 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.11601. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.345%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 0.12647 và mức thấp nhất là 0.11404 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.11937. Biến động trong giai đoạn này là -5.19%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng