Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Đô la Namibia hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.11716 NAD
Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia
JPY sang NAD
1 JPY sang NAD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.11824 | 0.12647 |
Thấp | 0.11404 | 0.11404 |
Trung bình | 0.11586 | 0.11954 |
Thay đổi | 1.551% | -5.763% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang NAD theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/NAD thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/NAD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang NAD đạt mức cao nhất là 0.11824 và mức thấp nhất là 0.11404 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.11586. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.551%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 0.12647 và mức thấp nhất là 0.11404 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.11954. Biến động trong giai đoạn này là -5.763%.