Eritrean Nakfa

ERN - Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea là đơn vị tiền tệ chính thức của Eritrea từ ngày 15/11/1997, lưu hành thay thế cho đồng birr của Ethiopia. Đồng Nakfa Eritrea có mã ISO 4217 là ERN và được ký hiệu là Nfk. 1 Nfk được chia thành 100 cent. Đồng tiền này được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Eritrea.

  • Cờ quốc gia:

  • Tên chính thức: ERN - Eritrean Nakfa

  • Ký hiệu: Nfk

chuyển đổi nhanh
ERNERN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu tổng quan về đồng Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea chính thức được phát hành lần đầu tiên từ ngày 15/11/1997 tại Eritrea và sử dụng thay thế cho đồng birr Ethiopia. Tên Nakfa được đặt theo tên thị trấn Nakfa của Eritrea - nơi diễn ra chiến thắng lớn đầu tiên trong công cuộc giành độc lập tại Eritrea. Một đồng Nakfa được chia thành 100 xu. Tuy nhiên tiền xu rất ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày bởi giá trị thấp. Các mệnh giá tiền giấy hiện có 1, 5, 10, 20, 50 và 100 nakfa.

Đồng Nakfa Eritrea được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Eritrea. Ngân hàng thiết lập chính sách tiền tệ và điều tiết nguồn cung tiền trong lưu thông nhằm ổn định kinh tế. Hệ thống ngân hàng Eritrea cũng chịu ảnh hưởng bởi chính sách kiểm soát chặt chẽ và hạn chế khả năng truy cập của người dân vào dịch vụ ngân hàng và tài chính. 

Tình hình kinh tế và chính trị của Eritrea tác động lớn tới giá trị của nakfa, dẫn tới sự biến động và khó khăn trong giao dịch quốc tế.

Lịch sử của đồng Nakfa Eritrea

Đồng Nakfa Eritrea có lịch sử khá phong phú. Đồng tiền này chính thức được lưu hành tại Eritrea từ ngày 15 tháng 11 năm 1997 và thay thế cho đồng birr Ethiopia theo mệnh giá. 

Đồng Nakfa được neo theo đồng Đô la Mỹ với tỷ giá cố định là 1 đô la Mỹ = 15 ERN. Trước đây, đồng Nakfa Eritrea neo chính thức ở mức 1 đô la Mỹ = 13,5 ERN. Đồng tiền này không thể chuyển đổi hoàn toàn bởi thế mà tại chợ đen tỷ giá thường là 15 nakfa đổi 1 đô la.

Ngày 18/11 - 31/12/2015, Ngân hàng Eritrea thay thế tất cả tờ tiền nakfa nhằm mục đích chống lại nạn làm tiền giả, kinh doanh bất hợp pháp mà chủ yếu là nạn buôn người Sudan. Hệ quả là một lượng lớn đồng Nakfa Eritrea này nằm trong các kho dự trữ khổng lồ bên ngoài Eritrea.

Việc thay thế tiền tệ là tuyệt mật và được thiết kế ngăn chặn những kẻ buôn người kịp thời đổi tiền mới. Vào ngày 1/1/2016, tờ tiền giấy nafa cũ không được coi là tiền tệ hợp pháp, các kho tiền tệ dự trữ bên ngoài trở nên vô giá trị.

Bộ tiền giấy hiện tại được thiết kế bởi người Mỹ gốc Phi Clarence Holbert và được in bởi nhà in tiền Đức Giesecke & Devrient.

Các mệnh giá của đồng Nakfa Eritrea - ERN

Các mệnh giá của đồng tiền Nakfa Eritrea đang lưu hành hiện nay với cả tiền giấy và tiền xu bao gồm:

  • Tiền giấy: Tờ 1, 5, 10, 20, 50, 100 Nakfa Eritrea

  • Tiền xu: Đồng 1, 5, 10, 25, 50, 100 Cent Eritrea

Tỷ giá hối đoái đồng Nakfa Eritrea

Ngân hàng Trung ương Eritrea áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết đối với đồng Nakfa Eritrea, mặc dù chính phủ Eritrea thích theo đuổi chính sách tỷ giá cố định hơn. Tuy nhiên với nhiều lần phá giá định kỳ thực hiện thì đồng ERN rất yếu và tỷ giá hối đoái thực tế của nó là 100 ERN = 1 đô la Mỹ. Nhu cầu mua tiền ERN bên ngoài không nhiều. Vì vậy chính sách thả nổi có điều tiết sẽ giúp giữ tỷ giá hối đoái của đồng Nakfa tốt hơn, ổn định và kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn.

Lịch sử tỷ giá đồng Nakfa Eritrea

Đồng nakfa Eritrea kể từ khi phát hành đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng:

  • Giai đoạn đầu (1997): Nakfa thay thế đồng birr Ethiopia với tỷ giá được cố định tạo sự tin tưởng

  • Năm 2005: Chuyển sang chế độ thả nổi có điều tiết, ngân hàng trung ương Eritrea được phép điều chỉnh tỷ giá hối đoái dựa trên cung và cầu, để duy trì sự ổn định.

  • Hiện tại: Giá trị của đồng nakfa Eritrea chịu tác động từ nhiều những yếu tố kinh tế và chính trị, dẫn tới sự biến động liên tục. Chính sách kiểm soát tiền tệ cũng như những hạn chế trong giao dịch quốc tế phần nào tạo ra các thách thức đáng kể cho đồng tiền này.

  • Triển vọng tương lai: Eritrea đang phải đối mặt với rất nhiều khó khăn kinh tế, nhà nước đang điều chỉnh chính sách theo nhu cầu thị trường để kịp thời ứng phó với những thách thức này, để nhằm đảm bảo ổn định kinh tế và cải thiện cán cân thanh toán.

Nếu bạn đang tìm công cụ theo dõi tỷ giá đồng Nakfa Eritrea chính xác nhất theo từng thời gian thực thì Gocuco là lựa chọn hàng đầu cập nhật tỷ giá nhanh chóng, chính xác, nắm rõ biến động đồng tiền, thuận tiện nhất cho việc kinh doanh và đầu tư tài chính!

 

Nakfa Eritrea - Thống kê

Tên
Nakfa Eritrea
Biểu tượng
Nfk
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top ERN chuyển đổi
ERN so với EUR

Nakfa Eritrea - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
Nfk1 , Nfk5 , Nfk10 , Nfk50 , Nfk100
Ngân hàng trung ương
Eritrean National Bank
Người dùng
Eritrea

Những câu hỏi thường gặp về Nakfa Eritrea

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464