Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Nakfa Eritrea (ERN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ERN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 ERN = 10.3062 JPY
Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật
ERN sang JPY
1 ERN sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 10.4351 | 10.4351 |
Thấp | 10.0762 | 9.38676 |
Trung bình | 10.2158 | 9.85485 |
Thay đổi | 2.675% | 7.04% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea.
Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá ERN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .
Tỷ giá ERN/JPY thấp nhất là vào ngày .
ERN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá ERN/JPY tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 10.0762 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 10.2158. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.675%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 9.38676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.85485. Biến động trong giai đoạn này là 7.04%.