Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Nakfa Eritrea (ERN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ERN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 ERN = 10.3062 JPY

ERNERN
JPYJPY
Nfk1.000 ERN = ¥10.3062 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 12:08 GMT +00:00

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
10.3062 JPY
5 ERN
51.5311 JPY
10 ERN
103.062 JPY
25 ERN
257.655 JPY
50 ERN
515.311 JPY
100 ERN
1,030.62 JPY
500 ERN
5,153.11 JPY
1,000 ERN
10,306.2 JPY
5,000 ERN
51,531.1 JPY
10,000 ERN
103,062 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.09702 ERN
5 JPY
0.48514 ERN
10 JPY
0.97028 ERN
25 JPY
2.42571 ERN
50 JPY
4.85143 ERN
100 JPY
9.70286 ERN
500 JPY
48.5143 ERN
1,000 JPY
97.0286 ERN
5,000 JPY
485.143 ERN
10,000 JPY
970.286 ERN

ERN sang JPY

1 ERN = 10.3062 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 ERN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.4351
10.4351
Thấp
10.0762
9.38676
Trung bình
10.2158
9.85485
Thay đổi
2.675%
7.04%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea.

Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá ERN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .

  • Tỷ giá ERN/JPY thấp nhất là vào ngày .

ERN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá ERN/JPY tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 10.0762 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 10.2158. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.675%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 9.38676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.85485. Biến động trong giai đoạn này là 7.04%.

Cách chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng