Chuyển đổi 1 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Nakfa Eritrea. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.09704 ERN
Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea
JPY sang ERN
1 JPY sang ERN | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.09924 | 0.10653 |
Thấp | 0.09583 | 0.09583 |
Trung bình | 0.09789 | 0.10156 |
Thay đổi | -2.749% | -7.573% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang ERN theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/ERN đạt mức cao nhất là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/ERN thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với ERN trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/ERN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Nakfa Eritrea.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang ERN đạt mức cao nhất là 0.09924 và mức thấp nhất là 0.09583 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.09789. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.749%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá ERN sang ERN đạt mức cao nhất là 0.10653 và mức thấp nhất là 0.09583 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.10156. Biến động trong giai đoạn này là -7.573%.