Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Nakfa Eritrea. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.09707 ERN

JPYJPY
ERNERN
¥1.000 JPY = Nfk0.09707 ERN
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 16:28 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.09707 ERN
5 JPY
0.48535 ERN
10 JPY
0.9707 ERN
25 JPY
2.42676 ERN
50 JPY
4.85352 ERN
100 JPY
9.70704 ERN
500 JPY
48.5352 ERN
1,000 JPY
97.0704 ERN
5,000 JPY
485.352 ERN
10,000 JPY
970.704 ERN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
10.3017 JPY
5 ERN
51.5089 JPY
10 ERN
103.017 JPY
25 ERN
257.544 JPY
50 ERN
515.089 JPY
100 ERN
1,030.17 JPY
500 ERN
5,150.89 JPY
1,000 ERN
10,301.7 JPY
5,000 ERN
51,508.9 JPY
10,000 ERN
103,017 JPY
1 JPY sang ERN30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09924
0.10653
Thấp
0.09583
0.09583
Trung bình
0.09789
0.10156
Thay đổi
-2.749%
-7.573%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang ERN theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/ERN đạt mức cao nhất là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/ERN thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với ERN trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/ERN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Nakfa Eritrea.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang ERN đạt mức cao nhất là 0.09924 và mức thấp nhất là 0.09583 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.09789. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.749%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá ERN sang ERN đạt mức cao nhất là 0.10653 và mức thấp nhất là 0.09583 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.10156. Biến động trong giai đoạn này là -7.573%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng