Chuyển đổi 1 nghìn Nakfa Eritrea sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Nakfa Eritrea sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Nakfa Eritrea đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 ERN = 10.2912 JPY

ERNERN
JPYJPY
Nfk1.000 ERN = ¥10.2912 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 16:08 GMT +00:00

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
10.2912 JPY
5 ERN
51.4561 JPY
10 ERN
102.912 JPY
25 ERN
257.28 JPY
50 ERN
514.561 JPY
100 ERN
1,029.12 JPY
500 ERN
5,145.61 JPY
1,000 ERN
10,291.2 JPY
5,000 ERN
51,456.1 JPY
10,000 ERN
102,912 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.09717 ERN
5 JPY
0.48585 ERN
10 JPY
0.9717 ERN
25 JPY
2.42925 ERN
50 JPY
4.8585 ERN
100 JPY
9.717 ERN
500 JPY
48.585 ERN
1,000 JPY
97.17 ERN
5,000 JPY
485.85 ERN
10,000 JPY
971.7 ERN
1 ERN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.4351
10.4351
Thấp
10.0762
9.38676
Trung bình
10.2158
9.85485
Thay đổi
2.675%
7.04%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea.

Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá ERN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .

  • Tỷ giá ERN/JPY thấp nhất là vào ngày .

ERN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá ERN/JPY tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 10.0762 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 10.2158. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.675%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 10.4351 và mức thấp nhất là 9.38676 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.85485. Biến động trong giai đoạn này là 7.04%.

Cách chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng