Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Ấn Độ
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Nakfa Eritrea (ERN), Rupee Ấn Độ (INR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ERN/INR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 ERN = 5.6334 INR
Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Ấn Độ
ERN sang INR
1 ERN sang INR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 5.63185 | 5.63185 |
Thấp | 5.60452 | 5.56536 |
Trung bình | 5.61612 | 5.60014 |
Thay đổi | 0.346% | 0.675% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Ấn Độ cho mỗi Nakfa Eritrea.
Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang INR theo biểu đồ
Tỷ giá ERN/INR đạt mức cao nhất là Rupee Ấn Độ cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .
Tỷ giá ERN/INR thấp nhất là vào ngày .
ERN tăng hay giảm so với INR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá ERN/INR tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Rupee Ấn Độ.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang INR đạt mức cao nhất là 5.63185 và mức thấp nhất là 5.60452 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 5.61612. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.346%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá INR sang INR đạt mức cao nhất là 5.63185 và mức thấp nhất là 5.56536 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 5.60014. Biến động trong giai đoạn này là 0.675%.