TOP - Paʻanga Tonga
Paʻanga Tonga là đơn vị tiền tệ của Tonga. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga phổ biến nhất là TOP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Paʻanga Tonga là TOP , và biểu tượng tiền tệ là T$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Paʻanga Tonga với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TOP
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Paʻanga Tonga - Thống kê
Paʻanga Tonga - Hồ sơ
Tiền xu
sene1 , sene2 , sene5 , sene10 , sene20
Tiền giấy
T$1 , T$5 , T$10 , T$20 , T$50 , T$100
Ngân hàng trung ương
National Reserve Bank of TongaNgười dùng
Tonga
Những câu hỏi thường gặp về Paʻanga Tonga
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |