Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Paʻanga Tonga (TOP), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá TOP/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 TOP = 0.40561 EUR
Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Euro
TOP sang EUR
1 TOP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.40557 | 0.40557 |
Thấp | 0.39054 | 0.37918 |
Trung bình | 0.3974 | 0.38958 |
Thay đổi | 2.327% | 6.345% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Paʻanga Tonga.
Lịch sử tỷ giá hối đoái TOP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá TOP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Paʻanga Tonga vào ngày .
Tỷ giá TOP/EUR thấp nhất là vào ngày .
TOP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá TOP/EUR tăng 0%, cho thấy Paʻanga Tonga đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá TOP sang EUR đạt mức cao nhất là 0.40557 và mức thấp nhất là 0.39054 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.3974. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.40557 và mức thấp nhất là 0.37918 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.38958. Biến động trong giai đoạn này là 6.345%.