Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Paʻanga Tonga (TOP), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá TOP/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 TOP = 66.0063 JPY
Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Yên Nhật
TOP sang JPY
1 TOP sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 66.8318 | 66.8318 |
Thấp | 64.533 | 59.8022 |
Trung bình | 65.4274 | 63.0759 |
Thay đổi | 2.675% | 7.474% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Paʻanga Tonga.
Lịch sử tỷ giá hối đoái TOP sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá TOP/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Paʻanga Tonga vào ngày .
Tỷ giá TOP/JPY thấp nhất là vào ngày .
TOP tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá TOP/JPY tăng 0%, cho thấy Paʻanga Tonga đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá TOP sang JPY đạt mức cao nhất là 66.8318 và mức thấp nhất là 64.533 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 65.4274. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.675%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 66.8318 và mức thấp nhất là 59.8022 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 63.0759. Biến động trong giai đoạn này là 7.474%.