Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Paʻanga Tonga hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Paʻanga Tonga? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Paʻanga Tonga. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.01513 TOP
Chuyển đổi Yên Nhật sang Paʻanga Tonga
JPY sang TOP
1 JPY sang TOP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.01546 | 0.01672 |
Thấp | 0.01496 | 0.01496 |
Trung bình | 0.01526 | 0.01583 |
Thay đổi | -1.631% | -7.042% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Paʻanga Tonga cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang TOP theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/TOP đạt mức cao nhất là Paʻanga Tonga cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/TOP thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với TOP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/TOP tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Paʻanga Tonga.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang TOP đạt mức cao nhất là 0.01546 và mức thấp nhất là 0.01496 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01526. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.631%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá TOP sang TOP đạt mức cao nhất là 0.01672 và mức thấp nhất là 0.01496 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01583. Biến động trong giai đoạn này là -7.042%.