Mexican Peso

MXN - Peso Mexico

Peso Mexico là đơn vị tiền tệ của Mexico. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Mexico phổ biến nhất là MXN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Mexico là MXN , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Mexico với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MXNMXN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Peso Mexico - Thống kê

Tên
Peso Mexico
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top MXN chuyển đổi
MXN so với EUR

Peso Mexico - Hồ sơ

Tiền xu
centavo5 , centavo10 , centavo20 , centavo50 , centavo100
Tiền giấy
$20 , $50 , $100 , $200 , $500 , $1000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mexico
Người dùng
Mexico

Những câu hỏi thường gặp về Peso Mexico

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507