MXN - Peso Mexico
Peso Mexico là đơn vị tiền tệ của Mexico. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Mexico phổ biến nhất là MXN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Mexico là MXN , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Mexico với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MXN
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Peso Mexico - Thống kê
Peso Mexico - Hồ sơ
Tiền xu
centavo5 , centavo10 , centavo20 , centavo50 , centavo100
Tiền giấy
$20 , $50 , $100 , $200 , $500 , $1000
Ngân hàng trung ương
Bank of MexicoNgười dùng
Mexico
Những câu hỏi thường gặp về Peso Mexico
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |