LRD - Đô la Liberia
Đô la Liberia là đơn vị tiền tệ của Liberia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Liberia phổ biến nhất là LRD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Liberia là LRD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Liberia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LRD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Liberia - Thống kê
Đô la Liberia - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of LiberiaNgười dùng
Liberia
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Liberia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |