Liberian Dollar

LRD - Đô la Liberia

Đô la Liberia là đơn vị tiền tệ của Liberia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Liberia phổ biến nhất là LRD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Liberia là LRD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Liberia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
LRDLRD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Liberia - Thống kê

Tên
Đô la Liberia
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top LRD chuyển đổi
LRD so với EUR

Đô la Liberia - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Liberia
Người dùng
Liberia

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Liberia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464