Liberian Dollar

LRD - Đô la Liberia

Đô la Liberia là đơn vị tiền tệ chính thức của Libera kể từ năm 1943, mã tiền tệ quốc tế là LRD, ký hiệu là $, hoặc thay thế là L$ hoặc LD$ để có thể phân biệt với những loại tiền tệ khác. Đồng đô la Libera được chia thành 100 xu. Đồng tiền này được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung Ương Libera.

chuyển đổi nhanh
LRDLRD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

ịch sử tiền đô la Libera LRD

Đồng Đô la Libera LRD là đồng tiền chính thức của Libera kể từ khi quốc gia Libera tuyên bố độc lập. Libera là quốc gia đầu tiên tại khu vực Châu Phi tuyên bố độc lập kể từ năm 1847 thay thế các hình thức tiền tệ trước đó trong thời kỳ thuộc địa. Tiền tệ này được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng trung ương Libera.

Các đơn vị tiền tệ từng được lưu hành và sử dụng tại Libera

Trong suốt lịch sử, tại Libera từng lưu hành và sử dụng một số loại hình tiền tệ như:

  • Đồng đô la Mỹ: Trước khi đồng đô la Libera trở thành đơn vị tiền tệ chính thức thì Libera đã lưu hành và sử dụng đồng đô la Mỹ như là một phương tiện thanh toán chính. Tới nay, đồng đô la Mỹ vẫn lưu hành và được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn.

  • Đồng đô la Libera cũ (1847 - 1907): Khi giành độc lập, Libera đã phát hành đồng đô la đầu tiên. Tuy nhiên đồng đô la Libera này chỉ được sử dụng trong một thời gian ngắn, sau đó bị thay thế bởi đồng đô la Mỹ vì những vấn đề giá trị ổn định cũng như tính khả dụng.

  • Đồng Bảng Anh Tây Phi: Trong thời kỳ thế kỷ 19 tới đầu thế kỷ 20, đồng bảng Anh Tây Phi cũng được lưu hành ở Libera do những ảnh hưởng thương mại và sự phụ thuộc vào những quốc gia láng giềng có thuộc địa của Anh. 

Những sự kiện nổi bật về tiền đô la Libera LRD

  • 1847: Libera tuyên bố độc lập và phát hành đồng tiền đô la Libera đầu tiên hay còn gọi là đồng đô la Libera cũ, sử dụng song song cùng với đồng đô la Mỹ.

  • 1907: Đồng đô la Libera cũ không được phát hành và đồng đô la Mỹ trở thành đơn vị thanh toán chính tại Libera. Việc sử dụng này kéo dài cho tới khi nền kinh tế đất nước ổn định trở lại vào cuối thế kỷ 20.

  • 2000: Ngân hàng Trung ương Libera bắt đầu phát hành những đồng Libera với mục tiêu ổn định hệ thống tài chính sau nội chiến và tăng cường khả năng tự chủ về tiền tệ.

Các mệnh giá tiền đô la Liberia đang lưu thông

Hiện nay, đồng tiền đô la Libera được lưu hành với hai loại tiền là tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá như:

  • Mệnh giá tiền xu: 5 cents, 10 cents, 25 cents, 50 cents, 1 LRD, 5 LRD, 10 LRD.

  • Mệnh giá tiền giấy: 5 LRD, 10 LRD, 20 LRD, 50 LRD, 100 LRD, 500 LRD, 1,000 LRD.

Tỷ giá hối đoái đồng đô la Libera

Hiện nay đồng đô la Libera áp dụng chế độ thả nổi có điều tiết. Điều này có nghĩa rằng giá trị của đồng đô la Libera được thả nổi theo cung cầu thị trường nhưng ngân hàng Trung ương Libera có thể can thiệp để điều chỉnh tỷ giá, nhằm đảm bảo ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát.

Tỷ giá giữa đồng dollar Liberia và những đồng tiền khác, đặc biệt là đồng đô la Mỹ (USD), thay đổi theo như diễn biến thị trường, nhưng ngân hàng có sự can thiệp cần thiết để tránh các biến động quá mạnh.

Lịch sử tỷ giá của đồng đô la Libera

Trong suốt quá trình lịch sử, tỷ giá đồng đô la Libera có những thay đổi như sau:

  • Trước năm 1990: Trước khi cuộc nội chiến Libera, tỷ giá đô la Libera so với đồng đô la Mỹ tương đối ổn định. Khi đồng đô la Libera được phát hành năm 1989, tỷ giá của nó so với đô la Mỹ được quản lý chặt chẽ, chủ yếu là theo tỷ giá cố định để kiểm soát nền kinh tế trong giai đoạn mới tái thiết.

  • 1990-2003: Trong giai đoạn nội chiến Liberia (1989-2003), đồng dollar Liberia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự bất ổn kinh tế và chính trị. Tỷ giá dollar Liberia giảm mạnh so với đô la Mỹ do sự mất niềm tin của người dân vào tiền tệ, cũng như sự phá hoại của chiến tranh đối với hạ tầng kinh tế. Nền kinh tế chịu nhiều tác động tiêu cực và tỷ giá trở nên biến động mạnh.

  • Sau năm 2003: Nội chiến kết thúc và hòa bình được thiết lập, Ngân hàng Trung ương Liberia triển khai những biện pháp để ổn định tỷ giá. Trong những năm này, tỷ giá đồng đô la Liberia bắt đầu ổn định hơn, nhưng vẫn duy trì theo chế độ thả nổi có điều tiết thích ứng với thị trường.

Những yếu tố ảnh hưởng tới giá trị đồng đô la Libera

Giá trị của đồng đô la Liberia (LRD) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại của Liberia có tác động lớn đến giá trị LRD. Nếu các đối tác thương mại chính của Liberia gặp khó khăn kinh tế, nhu cầu xuất khẩu giảm có thể dẫn đến việc giá trị đồng LRD suy yếu.

  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Liberia: Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Liberia có thể thực hiện các biện pháp can thiệp để ổn định giá trị LRD thông qua các chính sách tài khóa hoặc can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.

  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách tiền tệ. Khi giá vàng tăng, nếu đồng LRD cũng tăng giá mạnh, Ngân hàng Trung ương Liberia có thể can thiệp bằng cách bán LRD để giữ tỷ giá ổn định đảm bảo lợi thế cho xuất khẩu.

  • Lãi suất ngân hàng của Liberia: Lãi suất do Ngân hàng Trung ương quy định có tác động lớn đến giá trị LRD. Khi lãi suất tăng, đồng LRD có thể trở nên hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư từ đó tăng giá trị. Ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến LRD giảm giá trị khi nhà đầu tư tìm kiếm các kênh đầu tư khác.

  • Giá Bitcoin/USD: Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể nào chỉ ra mối quan hệ giữa giá Bitcoin và giá trị LRD, sự phổ biến của Bitcoin có thể tạo ra dòng tiền lớn vào thị trường crypto từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá LRD.

Nhìn chung, giá trị đồng đô la Liberia bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế cả trong nước và quốc tế và việc theo dõi những yếu tố này là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của Liberia.

Đô la Liberia - Thống kê

Tên
Đô la Liberia
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top LRD chuyển đổi
LRD so với EUR

Đô la Liberia - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Liberia
Người dùng
Liberia

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Liberia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
LRD/USD
0.00552
LRD/EUR
0.00524
LRD/GBP
0.00436
LRD/EUR
0.00524
LRD/CAD
0.0077
LRD/AUD
0.00847
LRD/JPY
0.85428
LRD/INR
0.46633