Chuyển đổi Đô la Liberia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Liberia (LRD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LRD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 LRD = 0.00524 EUR
Chuyển đổi Đô la Liberia sang Euro
LRD sang EUR
1 LRD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00525 | 0.00525 |
Thấp | 0.00478 | 0.00447 |
Trung bình | 0.00491 | 0.00473 |
Thay đổi | 8.334% | 12.926% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Liberia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LRD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá LRD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Liberia vào ngày .
Tỷ giá LRD/EUR thấp nhất là vào ngày .
LRD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LRD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Liberia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LRD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00525 và mức thấp nhất là 0.00478 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00491. Biến động chung trong giai đoạn này là 8.334%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00525 và mức thấp nhất là 0.00447 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00473. Biến động trong giai đoạn này là 12.926%.