Chuyển đổi 10 nghìn Đô la Liberia sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đô la Liberia sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đô la Liberia đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 LRD = 0.00531 EUR
Chuyển đổi Đô la Liberia sang Euro
LRD sang EUR
1 LRD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00533 | 0.00533 |
Thấp | 0.00478 | 0.00447 |
Trung bình | 0.00495 | 0.00475 |
Thay đổi | 9.86% | 13.351% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Liberia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LRD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá LRD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Liberia vào ngày .
Tỷ giá LRD/EUR thấp nhất là vào ngày .
LRD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LRD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Liberia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LRD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00533 và mức thấp nhất là 0.00478 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00495. Biến động chung trong giai đoạn này là 9.86%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00533 và mức thấp nhất là 0.00447 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00475. Biến động trong giai đoạn này là 13.351%.