Chuyển đổi Đô la Liberia sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Liberia (LRD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LRD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 LRD = 0.85183 JPY
Chuyển đổi Đô la Liberia sang Yên Nhật
LRD sang JPY
1 LRD sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.86061 | 0.86061 |
Thấp | 0.78607 | 0.70315 |
Trung bình | 0.80986 | 0.76652 |
Thay đổi | 8.661% | 13.976% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Liberia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LRD sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá LRD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Liberia vào ngày .
Tỷ giá LRD/JPY thấp nhất là vào ngày .
LRD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LRD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Liberia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LRD sang JPY đạt mức cao nhất là 0.86061 và mức thấp nhất là 0.78607 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.80986. Biến động chung trong giai đoạn này là 8.661%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.86061 và mức thấp nhất là 0.70315 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.76652. Biến động trong giai đoạn này là 13.976%.