Chuyển đổi 10 nghìn Đô la Liberia sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đô la Liberia sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đô la Liberia đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 LRD = 0.85769 JPY
Chuyển đổi Đô la Liberia sang Yên Nhật
LRD sang JPY
1 LRD sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.86061 | 0.86061 |
Thấp | 0.78988 | 0.70315 |
Trung bình | 0.81466 | 0.76912 |
Thay đổi | 8.134% | 13.443% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Liberia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LRD sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá LRD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Liberia vào ngày .
Tỷ giá LRD/JPY thấp nhất là vào ngày .
LRD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LRD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Liberia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LRD sang JPY đạt mức cao nhất là 0.86061 và mức thấp nhất là 0.78988 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.81466. Biến động chung trong giai đoạn này là 8.134%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.86061 và mức thấp nhất là 0.70315 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.76912. Biến động trong giai đoạn này là 13.443%.