MKD - Denar Bắc Macedonia
Denar Bắc Macedonia là đơn vị tiền tệ của North Macedonia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Denar Bắc Macedonia phổ biến nhất là MKD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Denar Bắc Macedonia là MKD , và biểu tượng tiền tệ là ден . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Denar Bắc Macedonia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MKD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Denar Bắc Macedonia - Thống kê
Tên
Denar Bắc Macedonia
Biểu tượng
ден
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
deni
Top MKD chuyển đổi
MKD so với EURDenar Bắc Macedonia - Hồ sơ
Tiền xu
deni1 , deni2 , deni5 , deni10 , deni50
Tiền giấy
ден10 , ден50 , ден100 , ден200 , ден500 , ден1000 , ден2000 , ден5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of the Republic of North MacedoniaNgười dùng
North Macedonia
Những câu hỏi thường gặp về Denar Bắc Macedonia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |