Macedonian Denar

MKD - Denar Bắc Macedonia

Denar Macedonia là đơn vị tiền tệ của Bắc Macedonia, viết tắt là den / ден, mã ISO là MKD. Một đồng Denar được chia thành 100 deni (дени), nhưng những đồng tiền với mệnh giá dưới một denar đã không được sử dụng kể từ năm 2013.

 

chuyển đổi nhanh
MKDMKD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử đồng Denar Macedonia

Đồng Denar (mã tiền tệ là MKD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Bắc Macedonia. Tên gọi "Denar" được bắt nguồn từ đồng "denarius" - là một loại tiền xu của La Mã cổ đại, cho thấy sự kết nối lịch sử và văn hóa của khu vực này.

Đồng Denar được phát hành lần đầu tiên vào năm 1992, ngay sau khi Cộng hòa Macedonia (nay là Bắc Macedonia) tuyên bố độc lập khỏi Liên bang Nam Tư. Denar thay thế đồng Dinar Nam Tư và ban đầu có tỷ giá quy đổi 1 Denar bằng 1 Dinar. 

Tuy nhiên, vì tình trạng lạm phát, vào tháng 5 năm 1993, Macedonia đã phát hành đồng Denar mới, với tỷ lệ quy đổi 1 Denar mới bằng 100 Denar cũ.

Đồng Denar đầu tiên (1992 - 1993)

Đồng Denar đầu tiên là loại tiền tệ tạm thời được giới thiệu vào ngày 26 tháng 4 năm 1992 để thay thế cho đồng dinar Nam Tư với tỷ giá 1:1, đánh dấu sự độc lập về tiền tệ của Cộng hòa Macedonia (nay là Bắc Macedonia). Việc phát hành đồng Denar đầu tiên là một bước đi quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế độc lập của quốc gia này sau khi tách khỏi Liên bang Nam Tư.

Lịch sử

Sau khi tuyên bố độc lập khỏi Nam Tư vào ngày 8 tháng 9 năm 1991, Macedonia vẫn sử dụng đồng dinar Nam Tư trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, các công tác chuẩn bị để phát hành đồng tiền riêng đã được tiến hành bí mật ngay sau đó. Đến tháng 4 năm 1992, Macedonia sẵn sàng ra mắt đồng tiền tệ quốc gia của mình là đồng Denar.

Vào ngày 26 tháng 4 năm 1992, Ngân hàng Quốc gia Macedonia được thành lập và ngay ngày hôm sau, các tờ tiền tạm thời dưới dạng "phiếu giá trị" đã được đưa vào lưu thông. Ngày 30 tháng 4 năm 1992, đồng dinar Nam Tư chính thức ngừng là tiền tệ hợp pháp tại Macedonia. 

Đến tháng 5 năm 1993, đồng Denar đầu tiên được thay thế bằng đồng Denar mới với tỷ giá quy đổi 100 Denar cũ = 1 Denar mới. Đồng tiền này được phát hành dưới dạng cả tiền giấy và tiền xu.

Tiền xu

Đối với đồng Denar đầu tiên (1992-1993), không có đồng xu nào được phát hành.

Tiền giấy

Tiền giấy tạm thời hay còn gọi là "phiếu giá trị" được đưa vào sử dụng vào ngày 27 tháng 4 năm 1992. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sản xuất tiền giấy đã được bắt đầu từ rất sớm, ngay khi có ý định phát hành đồng tiền mới. Các tờ tiền này tiếp tục được lưu hành cho đến khi chúng được thay thế bằng các tờ tiền vĩnh viễn của đồng Denar thứ hai vào năm 1993.

Sản xuất

Việc in các tờ tiền Denar đầu tiên được bắt đầu vào ngày 15 tháng 1 năm 1992. Do các công tác chuẩn bị diễn ra bí mật nên trong quá trình sản xuất gặp nhiều khó khăn. Giấy in được mua từ Slovenia, tuy nhiên chất lượng giấy không đảm bảo và tính bảo mật không cao. Đặc biệt, tên chính thức "Denar" không xuất hiện trên tờ tiền vì chúng được in trước khi Luật Đơn vị Tiền tệ của quốc gia được thông qua. Thay vào đó, đơn vị phát hành được in trên tờ tiền là "Ngân hàng Quốc gia Macedonia."

Các tờ tiền Denar đầu tiên được thiết kế bởi một nhân viên trẻ của nhà in chỉ trong vòng một tuần với ngân sách rất hạn chế nên sáu mệnh giá thấp nhất có thiết kế giống hệt nhau, chỉ khác nhau về màu sắc. Trên mặt trước của tờ tiền có hình ảnh một người đàn ông và hai người phụ nữ đang hái lá thuốc lá, mặt sau là tượng đài Ilinden ở Kruševo, biểu tượng cho "cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của người dân Macedonia vì cuộc sống hòa bình và tự do."

Tỷ giá hối đoái

Khi được giới thiệu, đồng Denar có tỷ giá hối đoái cố định với 360 Denar = 1 Mark Đức (DEM). Tỷ giá này giúp đảm bảo sự ổn định ban đầu cho đồng tiền mới của quốc gia này trong giai đoạn chuyển tiếp khỏi hệ thống tiền tệ của Nam Tư.

Denar thứ hai (1993–nay)

Phần đầu tiên (1993)

Vào tháng 5 năm 1993, đồng Denar thứ hai của Bắc Macedonia đã được phát hành. Các mệnh giá tiền xu gồm 50 deni và 1, 2, 5 denar. Những đồng tiền này được thiết kế bởi Dimče Boškoski và Snežana Atanasovska. Sau đó, vào tháng 11 năm 2008, tiền xu có mệnh giá 10 và 50 denar được đưa vào lưu thông, trong khi đồng xu 50 deni bị thu hồi vào năm 2013 do số lượng phát hành ít và không phổ biến trong lưu thông, chỉ được đúc vào năm 1993.

Kể từ năm 1996, Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia đã phát hành một số lượng lớn tiền xu kỷ niệm dành cho các nhà sưu tập. Danh sách các đồng xu này có thể được tìm thấy trên trang web của ngân hàng quốc gia.

Tiền xu của đồng Denar được đúc tại nhà máy Suvenir ở Samokov, một ngôi làng gần Makedonski Brod.

Phần thứ hai (2020)

Sau khi Bắc Macedonia đổi tên theo Thỏa thuận Prespa, một bộ tiền xu mới với tên gọi Cộng hòa Bắc Macedonia đã được giới thiệu. Các đồng xu mới bắt đầu lưu thông từ tháng 4 năm 2021, với đồng xu 1 denar.

Tiền đúc của FAO (1995)

Năm 1995, đồng tiền lưu hành mệnh giá 1, 2 và 5 denar được đúc để vinh danh Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).

Tiền giấy

Vào năm 1993, loạt tiền giấy mới của đồng Denar đã được phát hành với các mệnh giá 10, 20, 50, 100, và 500 denar. Đặc biệt, mệnh giá 20 denar chỉ xuất hiện trong loạt tiền đầu tiên này. Đến năm 1996, hai mệnh giá cao hơn là 1000 và 5000 denar được bổ sung. 

Năm 2016, tờ 200 và 2000 denar được phát hành, trong khi ngân hàng quốc gia bắt đầu rút tờ 5000 denar ra khỏi lưu thông nhằm cân bằng lại cấu trúc tiền tệ đang lưu hành.

Vào năm 2017, ngân hàng quốc gia đã giới thiệu các tờ tiền polymer bao gồm các mệnh giá 10 và 50 denar và chúng chính thức đi vào lưu thông từ ngày 15/5 cùng năm.

Mệnh giá của đồng Denar Macedonia

Tiền Denar hiện hành bao gồm cả tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá khác nhau như sau:

  • Tiền xu: 1, 2, 5, 10, 50 Denar

  • Tiền giấy: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, và 2000 Denar

Chế độ tỷ giá và chính sách tiền tệ

Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia (NBRM) chịu trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ và điều hành tỷ giá hối đoái của đồng Denar. Ngân hàng Bắc Macedonia áp dụng chế độ tỷ giá cố định đối với đồng euro (EUR), nhằm đảm bảo sự ổn định và giảm thiểu nguy cơ lạm phát. Tỷ giá của Denar so với các loại tiền tệ khác như đô la Mỹ (USD) có thể dao động, nhưng chính phủ và NBRM thường duy trì tỷ giá hối đoái ổn định để bảo vệ nền kinh tế quốc gia.

Đồng Denar không chỉ là đơn vị tiền tệ chính thức mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế của Bắc Macedonia. Chính sách quản lý tiền tệ chặt chẽ và kiểm soát lạm phát đã giúp đồng Denar giữ vững giá trị, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế với Liên minh châu Âu và các đối tác quốc tế.

Denar Bắc Macedonia - Thống kê

Tên
Denar Bắc Macedonia
Biểu tượng
ден
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
deni
Top MKD chuyển đổi
MKD so với EUR

Denar Bắc Macedonia - Hồ sơ

Tiền xu
deni1 , deni2 , deni5 , deni10 , deni50
Tiền giấy
ден10 , ден50 , ден100 , ден200 , ден500 , ден1000 , ден2000 , ден5000
Người dùng
North Macedonia

Những câu hỏi thường gặp về Denar Bắc Macedonia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
MKD/USD
0.01711
MKD/EUR
0.01625
MKD/GBP
0.01354
MKD/EUR
0.01625
MKD/CAD
0.02389
MKD/AUD
0.02626
MKD/JPY
2.64561
MKD/INR
1.44639

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Denar Bắc Macedonia