Macedonian Denar

MKD - Denar Bắc Macedonia

Denar Bắc Macedonia là đơn vị tiền tệ của North Macedonia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Denar Bắc Macedonia phổ biến nhất là MKD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Denar Bắc Macedonia là MKD , và biểu tượng tiền tệ là ден . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Denar Bắc Macedonia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MKDMKD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Denar Bắc Macedonia - Thống kê

Tên
Denar Bắc Macedonia
Biểu tượng
ден
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
deni
Top MKD chuyển đổi
MKD so với EUR

Denar Bắc Macedonia - Hồ sơ

Tiền xu
deni1 , deni2 , deni5 , deni10 , deni50
Tiền giấy
ден10 , ден50 , ден100 , ден200 , ден500 , ден1000 , ден2000 , ден5000
Người dùng
North Macedonia

Những câu hỏi thường gặp về Denar Bắc Macedonia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Denar Bắc Macedonia