Chuyển đổi Denar Bắc Macedonia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Denar Bắc Macedonia (MKD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MKD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MKD = 0.01625 EUR
Chuyển đổi Denar Bắc Macedonia sang Euro
MKD sang EUR
1 MKD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.01631 | 0.01631 |
Thấp | 0.01622 | 0.0162 |
Trung bình | 0.01624 | 0.01624 |
Thay đổi | -0.01% | -0.02% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Denar Bắc Macedonia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MKD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MKD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Denar Bắc Macedonia vào ngày .
Tỷ giá MKD/EUR thấp nhất là vào ngày .
MKD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MKD/EUR tăng 0%, cho thấy Denar Bắc Macedonia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MKD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01631 và mức thấp nhất là 0.01622 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01624. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.01%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01631 và mức thấp nhất là 0.0162 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01624. Biến động trong giai đoạn này là -0.02%.