Chuyển đổi Denar Bắc Macedonia sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Denar Bắc Macedonia (MKD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MKD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MKD = 2.64281 JPY
Chuyển đổi Denar Bắc Macedonia sang Yên Nhật
MKD sang JPY
1 MKD sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 2.70686 | 2.70686 |
Thấp | 2.64133 | 2.5311 |
Trung bình | 2.67521 | 2.62957 |
Thay đổi | 0.346% | 1.186% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Denar Bắc Macedonia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MKD sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá MKD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Denar Bắc Macedonia vào ngày .
Tỷ giá MKD/JPY thấp nhất là vào ngày .
MKD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MKD/JPY tăng 0%, cho thấy Denar Bắc Macedonia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MKD sang JPY đạt mức cao nhất là 2.70686 và mức thấp nhất là 2.64133 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.67521. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.346%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 2.70686 và mức thấp nhất là 2.5311 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.62957. Biến động trong giai đoạn này là 1.186%.