Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Denar Bắc Macedonia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.392 MKD
Chuyển đổi Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia
JPY sang MKD
1 JPY sang MKD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.39189 | 0.39508 |
Thấp | 0.37178 | 0.36943 |
Trung bình | 0.37929 | 0.38075 |
Thay đổi | 5.049% | 1.318% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Denar Bắc Macedonia cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang MKD theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/MKD đạt mức cao nhất là Denar Bắc Macedonia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/MKD thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với MKD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/MKD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Denar Bắc Macedonia.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang MKD đạt mức cao nhất là 0.39189 và mức thấp nhất là 0.37178 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.37929. Biến động chung trong giai đoạn này là 5.049%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MKD sang MKD đạt mức cao nhất là 0.39508 và mức thấp nhất là 0.36943 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.38075. Biến động trong giai đoạn này là 1.318%.