Swiss Franc

CHF - Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ (CHF) là đơn vị tiền tệ của Liên bang Thụy Sĩ - nước cộng hòa liên bang tại Châu Âu và Liechtenstein. Ký hiệu là Fr. và mã ISO 4217 là CHF. Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có trách nhiệm in tiền giấy còn tiền xu do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ. Hiện tại đồng Franc Thụy Sĩ là đồng Franc duy nhất được phát hành tại Châu Âu. 

chuyển đổi nhanh
CHFCHF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)

Năm 1850, đồng CHF chính thức được giới thiệu sau khi Liên bang Thụy Sĩ được thành lập và chính phủ quyết định thống nhất hệ thống tiền tệ của quốc gia này.

Trước đó, Thụy Sĩ có hệ thống tiền tệ phức tạp với hơn 860 loại tiền xu khác nhau được lưu hành trên khắp các bang. Năm 1848, hiến pháp Thụy Sĩ trao quyền duy nhất phát hành tiền cho chính phủ liên bang.

Ban đầu, đồng CHF được liên kết với giá trị của đồng Franc Pháp. Sau đó với sự phát triển của nền kinh tế đồng CHF trở thành đồng tiền độc lập và khẳng định giá trị của mình trên thị trường tài chính quốc tế.

Các loại tiền của đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)

Hiện tại đồng Franc Thụy Sĩ được phát hành dưới hai dạng chính đó là tiền xu và tiền giấy. Được phát hành bởi ngân hàng Swiss National Bank. 

  • Tiền xu: Gồm các mệnh giá 5, 10, 20, 50 rappen và 1, 2, 5 franc. Các đồng xu CHF mang hình ảnh biểu tượng văn hóa Thụy Sĩ như hình ảnh phụ nữ biểu tượng cho Liên bang Thụy Sĩ - Helvetia cùng với hình ảnh cây cối, động vật.

  • Tiền giấy: Gồm các mệnh giá 10, 20, 50, 100, 200, 1000 franc. Các tờ tiền giấy của CHF nổi tiếng với thiết kế nghệ thuật độc đáo và gắn liền với các nhân vật nổi tiếng của Thụy Sĩ và các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, nhân văn. Trong đó tờ 1000 franc của Thụy Sĩ được coi là đồng có giá trị lớn nhất thế giới đang được lưu hành.

Giá trị của đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) trên thị trường quốc tế

Đồng Franc Thụy Sĩ là một trong những đồng tiền mạnh nhất trên thế giới và có giá trị cao ổn định trên thị trường quốc tế. Giá trị của đồng CHF duy trì ở mức cao do những yếu tố sau: 

  • Tính ổn định kinh tế: Thụy Sĩ nổi tiếng là quốc gia có nền kinh tế phát triển và chính sách tài chính thắt chặt, hiệu quả cùng với môi trường pháp lý minh bạch. Điều này giúp cho giá trị của đồng CHF tăng cao, ổn định.

  • Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) quản lý chính sách tiền tệ linh hoạt, đảm bảo đồng CHF không biến động mạnh và giữ vững vị thế của mình. Dù đã can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm giảm sức mạnh của CHF nhưng SNB vẫn giữ được lòng tin của thị trường.

  • Mối quan hệ với đồng Euro (EUR): CHF có mối quan hệ mật thiết với đồng EUR do Thụy Sĩ nằm Châu Âu. Đồng thời có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Liên minh Châu Âu (EU). Mặc dù không là thành viên EU nhưng các biến động của EUR đều ảnh hưởng đến tỷ giá CHF.

  • Sức ảnh hưởng của thị trường tài chính: Thụy Sĩ là trung tâm tài chính toàn cầu có nhiều tổ chức ngân hàng lớn. Điều này giúp duy trì dòng tiền ổn định vào quốc gia này, làm tăng giá trị của đồng CHF trên thị trường quốc tế.

  • Tỷ lệ lạm phát: Thụy Sĩ là quốc gia có tỷ lệ lạm phát thấp và ổn định nhất thế giới. Điều này giúp đồng CHF giữ được sức mua tốt so với các đồng tiền khác. Đồng CHF thu hút các nhà đầu tư vì tính ổn định của nó cho thấy sự tin tưởng vào giá trị dài hạn của nó.

Hiện tại, CHF vẫn giữ vị thế là đồng tiền tệ có giá trị cao đặc biệt khi so sánh với các đồng tiền khác như USD, EUR và GBP. Trong đó các yếu tố kinh tế, chính trị và tiền tệ giúp cho đồng Franc Thụy Sĩ duy trì giá trị và thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư trên thế giới. Trong tương lai đồng CHF vẫn tiếp tục là đồng tiền mạnh và đáng tin cậy nhất trên thị trường quốc tế.

Franc Thụy Sĩ - Thống kê

Tên
Franc Thụy Sĩ
Biểu tượng
Fr.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
Rp.
Top CHF chuyển đổi
CHF so với EUR

Franc Thụy Sĩ - Hồ sơ

Tiền xu
Rp.5 , Rp.10 , Rp.20 , Rp.50 , Rp.100 , Rp.200
Tiền giấy
Fr.10 , Fr.20 , Fr.50 , Fr.100 , Fr.200 , Fr.1000
Ngân hàng trung ương
Swiss National Bank
Người dùng
Thụy Sĩ

Những câu hỏi thường gặp về Franc Thụy Sĩ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507