TJS - Somoni Tajikistan
Somoni Tajikistan là đơn vị tiền tệ của Tajikistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan phổ biến nhất là TJS so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Somoni Tajikistan là TJS , và biểu tượng tiền tệ là ЅМ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Somoni Tajikistan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TJS
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Somoni Tajikistan - Thống kê
Tên
Somoni Tajikistan
Biểu tượng
ЅМ
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tayin
Top TJS chuyển đổi
TJS so với EURSomoni Tajikistan - Hồ sơ
Tiền xu
tayin1 , tayin5 , tayin10 , tayin20
Tiền giấy
ЅМ1 , ЅМ5 , ЅМ10 , ЅМ20 , ЅМ50 , ЅМ100 , ЅМ500
Ngân hàng trung ương
National Bank of TajikistanNgười dùng
Tajikistan
Những câu hỏi thường gặp về Somoni Tajikistan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |