RUB - Ruble Nga
Ruble Nga là đơn vị tiền tệ của Russia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ruble Nga phổ biến nhất là RUB so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ruble Nga là RUB , và biểu tượng tiền tệ là ₽ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ruble Nga với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
RUB
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Ruble Nga - Thống kê
Ruble Nga - Hồ sơ
Tiền xu
kopek1 , kopek5 , kopek10 , kopek50 , kopek100
Tiền giấy
₽50 , ₽100 , ₽200 , ₽500 , ₽1000 , ₽5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of RussiaNgười dùng
Nga
Những câu hỏi thường gặp về Ruble Nga
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |