Russian Ruble

RUB - Ruble Nga

Ruble Nga là đơn vị tiền tệ của Russia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ruble Nga phổ biến nhất là RUB so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ruble Nga là RUB , và biểu tượng tiền tệ là ₽ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ruble Nga với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
RUBRUB
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Ruble Nga - Thống kê

Tên
Ruble Nga
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kopek
Top RUB chuyển đổi
RUB so với EUR

Ruble Nga - Hồ sơ

Tiền xu
kopek1 , kopek5 , kopek10 , kopek50 , kopek100
Tiền giấy
₽50 , ₽100 , ₽200 , ₽500 , ₽1000 , ₽5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Russia
Người dùng
Nga

Những câu hỏi thường gặp về Ruble Nga

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507