SLE - Leone Sierra Leone
Leone Sierra Leone là đơn vị tiền tệ của Sierra Leone. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Leone Sierra Leone phổ biến nhất là SLE so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Leone Sierra Leone là SLE , và biểu tượng tiền tệ là Le . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Leone Sierra Leone với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SLE
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Leone Sierra Leone - Thống kê
Tên
Leone Sierra Leone
Biểu tượng
Le
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SLE chuyển đổi
SLE so với EURLeone Sierra Leone - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
Le1000 , Le2000 , Le5000 , Le10000
Ngân hàng trung ương
Bank of Sierra LeoneNgười dùng
Sierra Leone
Những câu hỏi thường gặp về Leone Sierra Leone
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |