Sierra Leonean Leone

SLE - Leone Sierra Leone

Leone Sierra Leone là đơn vị tiền tệ của Sierra Leone. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Leone Sierra Leone phổ biến nhất là SLE so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Leone Sierra Leone là SLE , và biểu tượng tiền tệ là Le . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Leone Sierra Leone với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SLESLE
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Leone Sierra Leone - Thống kê

Tên
Leone Sierra Leone
Biểu tượng
Le
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SLE chuyển đổi
SLE so với EUR

Leone Sierra Leone - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
Le1000 , Le2000 , Le5000 , Le10000
Ngân hàng trung ương
Bank of Sierra Leone
Người dùng
Sierra Leone

Những câu hỏi thường gặp về Leone Sierra Leone

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507