GMD - Dalasi Gambia
Dalasi Gambia (GMD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Gambia - một quốc gia ở Tây Phi. Ký hiệu của đồng Dalasi Gambia là D và có mã ISO 4217 là GMD. Một đồng GMD được chia thành 100 butut do Ngân hàng Trung ương Central Bank of The Gambia chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Dalasi Gambia (GMD)
Đồng Dalasi Gambia (GMD) được giới thiệu đầu tiên vào 1/1/1971 thay thế cho đồng Gambia Pound (GMP) trước đó. Với tỷ lệ quy đổi 1 Dalasi = 1 Pound nhằm ổn định hệ thống tiền tệ của Gambia.
Trong những năm 1980 và 1990, Gambia phải đối mặt với nhiều khó khăn như lạm phát cao và sự bất ổn trong chính trị. Do vậy, giá trị của đồng Dalasi Gambia cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Từ đầu thế kỷ 21, Chính phủ Gambia thực hiện nhiều cuộc cải cách kinh tế để cải thiện tình hình tài chính và ổn định giá trị đồng GMD.
Các mệnh giá đồng Dalasi Gambia được phát hành
Đồng Dalasi (GMD) của Gambia có tiền giấy và tiền xu khác nhau. Dưới đây là danh sách các mệnh giá của đồng Dalasi hiện đang được phát hành:
Tiền xu Dalasi Gambia
-
1 butut
-
5 bututs
-
10 bututs
-
25 bututs
-
50 bututs
-
1 dalasi
Tiền xu Dalasi Gambia được sử dụng cho các giao dịch nhỏ hàng ngày. Tiền xu thường được làm từ hợp kim bao gồm đồng, niken, kẽm giúp tăng độ bền và chống ăn mòn hiệu quả.
Tiền giấy Dalasi Gambia
-
5 dalasis
-
10 dalasis
-
20 dalasis
-
50 dalasis
-
100 dalasis
-
200 dalasis
Tiền giấy Dalasi Gambia mẫu mới đều được làm từ chất liệu polymer giúp tăng độ bền và an toàn hơn cho người sử dụng. Mặt trước tiền giấy có hình ảnh của các nhân vật lịch sử, biểu tượng văn hóa đặc trưng của Gambia. Mặt sau được in hình ảnh liên quan đến kinh tế, giáo dục và ghi mệnh giá.
Tỷ giá hối đoái của đồng Dalasi Gambia (GMD)
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Dalasi Gambia so với đồng Đô la Mỹ là khoảng 1 USD = 67.51 GMD.
Đồng Dalasi Gambia có giá trị tương đối thấp so với những đồng tiền khác trên thế giới. Đặc biệt là so với những ngoại tệ mạnh như USD và EUR. Lý do là đồng Dalasi Gambia bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trong đó có tình hình kinh tế, thiên tai, tình hình chính trị.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Dalasi Gambia
Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Dalasi Gambia chi tiết:
Tình hình kinh tế của Gambia
Gambia là quốc gia có nền kinh tế nhỏ chủ yếu là nông nghiệp, du lịch và tiền gửi từ người lao động ở nước ngoài. Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm hoặc không ổn định thì giá trị của đồng Dalasi Gambia sẽ giảm.
Bên cạnh đó nợ công cao dẫn đến mất niềm tin vào đồng Dalasi Gambia. Thậm chí dẫn đến lạm phát và giảm giá trị đồng tiền.
Tỷ lệ lạm phát cao
Gambia đang gặp phải tình trạng lạm phát kéo dài trong những năm gần đây dẫn đến giảm sức mua của đồng Dalasi Gambia. Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao thì giá trị của đồng tiền bị giảm theo.
Chính sách tiền tệ
Ngân hàng Trung ương Central Bank of The Gambia có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định đồng Dalasi Gambia. Nếu chính sách tiền tệ không nhất quán hoặc không hiệu quả thì giá trị của đồng tiền bị tác động mạnh mẽ. Do đó sự can thiệp không kịp thời hoặc không đúng lúc dẫn đến sự mất giá của đồng Dalasi.
Thâm hụt cán cân thương mại
Gambia thường xuyên bị thâm hụt cán cân thương mại do sự chênh lệch nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu. Từ đó tạo áp lực giảm giá trị của đồng Dalasi Gambia.
Dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Gambia ổn định cũng làm tăng giá trị của đồng Dalasi và ngược lại.
Yếu tố chính trị và xã hội
Bất ổn chính trị hoặc khủng hoảng đều có thể làm giảm niềm tin của người dân và nhà đầu tư vào đồng Dalasi Gambia. Đồng thời các chính sách phát triển xã hội không hiệu quả cũng cản trở tăng trưởng kinh tế làm giảm giá trị đồng GMD.
Đồng Dalasi Gambia có giá trị thấp do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, lạm phát cao, nợ công lớn, chính sách tiền tệ không hiệu quả,..Để nâng cao giá trị của đồng tiền Gambia cần thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế, tăng cường quản lý tài chính và tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn.
Dalasi Gambia - Thống kê
Dalasi Gambia - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Dalasi Gambia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |