Iraqi Dinar

IQD - Dinar Iraq

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ của Iraq. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Iraq phổ biến nhất là IQD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Iraq là IQD , và biểu tượng tiền tệ là ع.د . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Iraq với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
IQDIQD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Dinar Iraq - Thống kê

Tên
Dinar Iraq
Biểu tượng
ع.د
Đơn vị nhỏ
3
Biểu tượng đơn vị nhỏ
fils
Top IQD chuyển đổi
IQD so với EUR

Dinar Iraq - Hồ sơ

Tiền xu
fils25 , fils50 , fils100
Tiền giấy
ع.د250 , ع.د500 , ع.د1000 , ع.د5000 , ع.د10000 , ع.د25000 , ع.د50000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Iraq
Người dùng
Iraq

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Iraq

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507