IQD - Dinar Iraq
Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ của Iraq. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Iraq phổ biến nhất là IQD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Iraq là IQD , và biểu tượng tiền tệ là ع.د . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Iraq với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
IQD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Dinar Iraq - Thống kê
Dinar Iraq - Hồ sơ
Tiền xu
fils25 , fils50 , fils100
Tiền giấy
ع.د250 , ع.د500 , ع.د1000 , ع.د5000 , ع.د10000 , ع.د25000 , ع.د50000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of IraqNgười dùng
Iraq
Những câu hỏi thường gặp về Dinar Iraq
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |