MDL - Leu Moldova
Leu Moldova là đơn vị tiền tệ của Moldova. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Leu Moldova phổ biến nhất là MDL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Leu Moldova là MDL , và biểu tượng tiền tệ là L . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Leu Moldova với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MDL
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Leu Moldova - Thống kê
Leu Moldova - Hồ sơ
Tiền xu
ban1 , ban5 , ban10 , ban25 , ban50
Tiền giấy
L1 , L5 , L10 , L20 , L50 , L100 , L200 , L500 , L1000
Ngân hàng trung ương
National Bank of MoldovaNgười dùng
Moldova
Những câu hỏi thường gặp về Leu Moldova
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |