Basotho Loti

LSL - Loti Lesotho

Đồng Loti Lesotho là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Lesotho. Mã ISO 4217 là LSM và được đổi thành LSL kể từ năm 1985. Một đồng loti được chia thành 100 sente (số nhiều là lisente). Giá trị đồng Loti Lesotho neo theo ranh Nam Phi với tỷ lệ 1:1 thông qua Khu vực tiền tệ chung và cả hai đều được chấp nhận là tiền tệ hợp pháp trong Lesotho.

 

chuyển đổi nhanh
LSLLSL
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu đồng Loti Lesotho

Đồng Loti Lesotho là tiền tệ chính thức của Vương quốc Lesotho. 1 loti = 100 sent (số nhiều là lisente). Tên đồng tiền bắt nguồn từ tiếng Sesotho, loti có nghĩa là núi, trong khi sente bắt nguồn từ tiếng Anh là cent.

Đồng Loti Lesotho được neo theo giá trị đồng ranh Nam Phi theo tỷ lệ 1:1 thông qua Khu vực tiền tệ chung và cả hai đồng là tiền chấp nhận là tiền tệ hợp pháp trong khu vực Lesotho. 

Loti được phát hành lần đầu tiên vào năm 1966, mặc dù loại tiền tệ này chưa được sử dụng lưu hành. Tới năm 1980, Lesotho phát hành đồng tiền đầu tiên với giá trị bằng loti và lisente (ngày 1979) để thay thế cho đồng rand Nam Phi, nhưng rand vẫn là tiền tệ hợp pháp.

Năm 1985, mã ISO 4217 của đồng tiền này được đổi từ LSM thành LSL.

Lịch sử đồng tiền Loti Lesotho

Sau khi Lesotho quyết định thiết lập hệ thống tiền tệ riêng, đồng Loti Lesotho chính thức phát hành từ năm 1980 để thay thế cho đồng Ranh Nam Phi. Cùng thời điểm đó, Ngân hàng trung ương Lesotho cũng được thành lập để quản lý, phát hành và thực hiện các chính sách tiền tệ.

Ban đầu, những mệnh giá tiền xu và tiền giấy Loti Lesotho được phát hành với cấu trúc tương tự giống như đồng Rand Nam Phi, bao gồm tiền xu với mệnh giá nhỏ bao gồm từ 1 đến 50 lisente và 1, 2, 5 maloti, tiền giấy với mệnh giá lớn từ 2 đến 100 maloti. Tuy nhiên hệ thống tiền tệ này trải qua nhiều sự biến động và thay đổi để nhằm hiện đại hóa, phù hợp với nền kinh tế của đất nước cùng với đó là sự ra đời của mệnh giá 200 maloti từ những năm 2000s.

Tiền tệ Loti Lesotho thường được in các hình ảnh biểu tượng quốc gia, bao gồm chân dung các vị vua, biểu tượng văn hóa và phong cảnh địa lý nổi tiếng của quốc gia. Thiết kế tiền giấy và tiền xu có cải tiến qua các năm để phản ánh văn hóa và lịch sử Lesotho.

Những tiền tệ đã từng được lưu hành và sử dụng tại Lesotho

Trước khi đồng tiền Lesotho trở thành tiền tệ chính thức, tại Lesotho đã trải qua khá nhiều giai đoạn tiền tệ khác nhau phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử:

  • Đồng Pound Anh: Từ năm 1868 - 1966, tại Lesotho chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ thực dân Anh và đồng Bảng Anh là tiền tệ lưu hành chính thức tại đây.

  • Đồng Bảng Nam Phi: Đồng Bảng Nam Phi được sử dụng tại Lesotho cùng các quốc gia láng giềng từ đầu thế kỷ 20 đến năm 1961

  • Rand Nam Phi: Giai đoạn từ năm 1961 – 1980, đồng Rand Nam Phi được sử dụng thay thế cho đồng Bảng Nam Phi sau khi Nam Phi chuyển đổi từ hệ thống pound sang rand. 

  • Loti Lesotho: Từ năm 1980 – nay, Lesotho bắt đầu phát hành đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia nhưng đồng Rand Nam Phi vẫn được lưu hành song song cùng với đồng Loti Lesotho và cũng được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp.

Mệnh giá tiền Loti Lesotho hiện nay

Đồng Loti Lesotho được lưu hành với tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá được phát hành là:

  • Tiền xu: 1, 2, 5, 10, 25, 50 lisente và 1, 2, 5 maloti

  • Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200 maloti 

Chế độ tỷ giá hối đoái của đồng Loti Lesotho

Hiện nay đồng Loti Lesotho được ngân hàng trung ương Lesotho áp dụng chế độ tỷ giá cố định. Chính sách này là dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay, trả nợ và đầu tư với Lesotho. Mục tiêu của chính sách này chính là giúp duy trì một mức giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán, tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá đồng Loti Lesotho

Tỷ giá của đồng Loti Lesotho cũng trải qua nhiều biến động, so với đồng USD, tỷ giá dao động 0.30 – 0.40 USD = 1 Loti Lesotho. Trong những năm 1980 – 1990, tỷ giá của đồng LSL/USD chịu ảnh hưởng từ sự ổn định của đồng Rand Nam Phi cùng những nhân tố kinh tế nội địa như lạm phát, đầu tư nước ngoài… tạo ra những biến động nhẹ, duy trì tỷ giá đạt mức 0.3 – 0.6 USD = 1 LSL. 

Tính tới những năm 2000, nền kinh tế Lesotho phải trả qua những thách thức và biến động giá hàng hóa nên tỷ giá hối đoái so với đồng đô la Mỹ cũng có sự chênh lệch đáng kể. Tỷ giá Loti Lesotho cũng đã giảm xuống còn khoảng 0.12 – 0.15 USD = 1 Loti Lesotho.

Năm 2008, một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tác động lên tất cả nền kinh tế, bao gồm cả Lesotho. Đồng Loti Lesotho tiếp tục giảm giá trị so với USD, tỷ giá lên tới  0.09 – 0.12 USD = 1 Loti Lesotho. 

Giai đoạn 2010 tới nay, tỷ giá của đồng Loti Lesotho so với đồng USD đã trải qua rất nhiều biến động, đặc biệt là sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của các nước và yếu tố kinh tế. Tính tới cuối năm 2023, tỷ giá Lesotho so với đồng USD ở mức 0.055 – 0.065 USD = 1 Loti và đang có dấu hiệu phục hồi cho đến nay. 

Những nhân tố tác động tới giá trị của đồng Loti Lesotho

Giá trị của đồng Loti Lesotho (LSL) phải chịu ảnh hưởng bởi nhiều những yếu tố kinh tế và tài chính quan trọng. Một số nhân tố chính như:

Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu là nhân tố quan trọng tác động trực tiếp tới giá trị đồng Lesotho Loti. Đặc biệt là sự phát triển của những đối tác thương mại chính của Lesotho, tác động tới giá trị Loti. Nếu kinh tế của đối tác này suy yếu thì nhu cầu xuất khẩu giảm và giá trị của đồng LSL cũng bị giảm theo.

Chính sách tiền tệ của chính phủ Lesotho: Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Lesotho can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối bằng những chính sách tài khóa và các biện pháp can thiệp trực tiếp. Những quyết định này nhằm duy trì sự ổn định cho giá trị của đồng Loti.

Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng thế giới cũng là một yếu tố quan trọng vì nó tác động trực tiếp đến chính sách tiền tệ của Lesotho. Khi giá vàng tăng, Ngân hàng Trung ương can thiệp để ngăn chặn sự tăng giá quá mạnh của đồng LSL, đảm bảo lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu.

Lãi suất ngân hàng của Lesotho: Lãi suất do Ngân hàng Trung ương quy định ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị LSL. Nếu lãi suất cao, Loti có thể tăng giá trị vì thu hút được nhiều nhà đầu tư. Ngược lại, lãi suất thấp có thể làm giảm giá trị LSL.

Với những yếu tố tác động trên đã tạo nên một bức tranh phức tạp về giá trị đồng Loti Lesotho trên thị trường quốc tế. Đừng quên theo dõi Gocuco để được cập nhật tỷ giá hối đoái một cách chính xác nhất nhé!

 

Loti Lesotho - Thống kê

Tên
Loti Lesotho
Biểu tượng
L
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sente
Top LSL chuyển đổi
LSL so với EUR

Loti Lesotho - Hồ sơ

Tiền xu
sente1 , sente2 , sente5 , sente10 , sente20
Tiền giấy
L5 , L10 , L20 , L50 , L100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Lesotho
Người dùng
Lesotho

Những câu hỏi thường gặp về Loti Lesotho

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
LSL/USD
0.05508
LSL/EUR
0.05229
LSL/GBP
0.04358
LSL/EUR
0.05229
LSL/CAD
0.0769
LSL/AUD
0.08451
LSL/JPY
8.51312
LSL/INR
4.65422