Basotho Loti

LSL - Loti Lesotho

Loti Lesotho là đơn vị tiền tệ của Lesotho. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Loti Lesotho phổ biến nhất là LSL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Loti Lesotho là LSL , và biểu tượng tiền tệ là L . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Loti Lesotho với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
LSLLSL
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Loti Lesotho - Thống kê

Tên
Loti Lesotho
Biểu tượng
L
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sente
Top LSL chuyển đổi
LSL so với EUR

Loti Lesotho - Hồ sơ

Tiền xu
sente1 , sente2 , sente5 , sente10 , sente20
Tiền giấy
L5 , L10 , L20 , L50 , L100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Lesotho
Người dùng
Lesotho

Những câu hỏi thường gặp về Loti Lesotho

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464