LSL - Loti Lesotho
Loti Lesotho là đơn vị tiền tệ của Lesotho. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Loti Lesotho phổ biến nhất là LSL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Loti Lesotho là LSL , và biểu tượng tiền tệ là L . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Loti Lesotho với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LSL
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Loti Lesotho - Thống kê
Loti Lesotho - Hồ sơ
Tiền xu
sente1 , sente2 , sente5 , sente10 , sente20
Tiền giấy
L5 , L10 , L20 , L50 , L100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of LesothoNgười dùng
Lesotho
Những câu hỏi thường gặp về Loti Lesotho
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |