Azerbaijan Manat

AZN - Manat Azerbaijan

Manat Azerbaijan là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng Hòa Azerbaijan có mã ISO 4217 là AZN và có ký hiệu là ₼. Đồng Manat được chia thành 100 qəpik (tiền xu). Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi có thể thấy tỷ giá hối đoái đồng Manat Azerbaijan phổ biến nhất là tỷ giá AZN sang EUR.

chuyển đổi nhanh
AZNAZN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Manat Azerbaijan được phát hành bởi ngân hàng trung ương Azerbaijan (Central Bank of the Republic of Azerbaijan). Với trách nhiệm điều tiết chính sách tiền tệ quốc gia và đảm bảo tính ổn định của đồng AZN trên thị trường.

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Manat Azerbaijan

Đồng Manat Azerbaijan đã trải qua hai giai đoạn phát triển quan trọng trong lịch sử: 

Giai đoạn Manat đầu tiên năm 1992 đến 2006

Năm 1992 Azerbaijan tuyên bố độc lập và bắt đầu đồng Manat được phát hành thay thế cho đồng SUR Xô Viết sau khi Liên Xô tan rã.

Mặc dù giai đoạn này đồng Manat gặp lạm phát cao nên mất giá so với những ngoại tệ khác. Nhưng lại là dấu mốc quan trọng tạo nền móng cho hệ thống tài chính độc lập của quốc gia Azerbaijan.

Giai đoạn Manat thứ hai năm 2006 đến nay

Ngày 1/1/2006 thì Azerbaijan phát hành phiên bản đồng Manat thứ hai là AZN thay thế cho đồng AZM cũ. Với tỷ lệ chuyển đổi: 

1 Manat (AZN) = 5.000 Manat (AZM)

Về thiết kế của tờ Manat hiện nay được kết hợp từ nhiều yếu tố văn hóa, lịch sử và kinh tế của quốc gia. Tác giả của đồng Manat là họa sĩ nổi tiếng Robert Kalina người đã từng thiết kế ra đồng Euro.

Các mệnh giá của đồng Manat Azerbaijan

Đồng Manat Azerbaijan tồn tại dưới hai hình thức đó là tiền giấy và tiền xu gồm có các mệnh giá phổ biến sau: 

Tiền giấy 

  • 1 manat

  • 5 manat

  • 10 manat

  • 20 manat

  • 50 manat

  • 100 manat

  • 200 manat

Mệnh giá 200 manat được phát hành gần đây nhất là vào năm 2018. Còn các mệnh giá khác đều được phát hành từ đầu vào những năm 1992.

Tiền xu (qəpik)

Tiền xu được tính là 1 Manat được chia thành 100 qəpik. Gồm các mệnh giá sau: 

  • 1 qəpik

  • 3 qəpik

  • 5 qəpik

  • 10 qəpik

  • 20 qəpik

  • 50 qəpik

Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị của đồng Manat Azerbaijan

Tỷ giá hối đoái của đồng Manat Azerbaijan tính đến thời điểm hiện tại so với những ngoại tệ như USD hay EUR khá ổn định.

  • 1 AZN ≈ 0,59 USD

  • 1 AZN ≈ 0,56 EUR

Tuy nhiên thì giá trị của đồng Manat Azerbaijan thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, chính trị quốc gia, thế giới. Bạn có thể cập nhật tỷ tiền tệ trực tiếp & tỷ giá ngân hngay bảng bên dưới của chúng tôi.

Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng chủ yếu đến giá trị của đồng Manat Azerbaijan: 

  • Giá dầu và khí đốt: Azerbaijan là quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt lớn. Chính vì vậy nếu như giá cả của những loại năng lượng này tăng thì giá trị đồng AZN tăng. Ngược lại nếu giá dầu giảm thì đồng Manat sẽ bị giảm giá trị.

  • Cán cân thương mại: Nếu như quốc gia này có mức xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu thì cán cân thương mại thặng dư sẽ có lợi cho giá trị của đồng Manat. Ngược lại thì sẽ tạo áp ứng giảm giá lên đồng AZN.

  • Dự trữ ngoại hối: Ngân hàng trung ương Azerbaijan (Central Bank of the Republic of Azerbaijan) vẫn duy trì dự trữ ngoại hối nhằm bảo vệ giá trị đồng Manat. Lượng dự trữ này chủ yếu được hỗ trợ bởi doanh thu từ dầu mỏ.

  • Tỷ giá hối đoái: Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa đồng AZN với các đồng ngoại tệ khác đặc biệt là USD và EUR sẽ ảnh hưởng đến giá trị của Manat. Khi mà đồng USD tăng giá thì cũng có thể gây lạm phát nhập khẩu và ảnh hưởng đến giá trị của đồng AZN.

Như vậy bất kỳ sự thay đổi nào trong giá dầu hoặc tình hình kinh tế thì đều gây nên những tác động đến giá trị của đồng Manat Azerbaijan trên thị trường quốc tế.

Manat Azerbaijan - Thống kê

Tên
Manat Azerbaijan
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
qəpik
Top AZN chuyển đổi
AZN so với EUR

Manat Azerbaijan - Hồ sơ

Tiền xu
qəpik1 , qəpik3 , qəpik5 , qəpik10 , qəpik20 , qəpik50
Tiền giấy
₼1 , ₼5 , ₼10 , ₼20 , ₼50 , ₼100 , ₼200
Người dùng
Azerbaijan

Những câu hỏi thường gặp về Manat Azerbaijan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507