Indonesian Rupiah

IDR - Rupiah Indonesia

Rupiah Indonesia là đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia, viết tắt là IDR hoặc Rp. Đây là đơn vị tiền tệ duy nhất được sử dụng hợp pháp trên lãnh thổ của toàn Indonesia. Đồng tiền này được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Indonesia.

chuyển đổi nhanh
IDRIDR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về đồng Rupiah Indonesia

Đồng Rupiah Indonesia chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của Indonesia kể từ ngày 2 tháng 11 năm 1945, sau khi Indonesia giành độc lập. Đồng tiền có mã ISO là IDP, ký hiệu là Rp, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Indonesia với hai loại tiền xu và tiền giấy.  

Đơn vị đồng tiền rupiah được chia thành 100 cent, tuy nhiên do lạm phát nên những đồng tiền mệnh giá cent không còn được sử dụng tại Indonesia.

Đồng Rupiah Indonesia là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất trên toàn lãnh thổ Indonesia, có vai trò quan trọng trong giao dịch nội địa. Tuy nhiên đồng tiền này có lịch sử khá biến động và bị mất giá nhiều, IDR được coi là đồng tiền khá rủi ro với các nhà đầu tư quốc tế.

Mệnh giá đồng Rupiah Indonesia

Đồng Rupiah Indonesia được phát hành với hai loại tiền chính là tiền xu và tiền giấy. Mỗi loại tiền có mệnh giá riêng như:

  • Tiền xu: Tiền xu tại Indonesia được đúc từ chất liệu Nhôm, đồng và hợp kim niken với các mệnh giá như: 50 IDR, 100 IDR, 200 IDR, 500 IDR, 1,000 IDR

  • Tiền giấy: Tiền giấy Indonesia trên mỗi mệnh giá đều có hình ảnh những vị anh hùng quốc gia, phong cảnh hay các văn hóa đặc trưng của Indonesia. Các mệnh giá tiền giấy được lưu hành gồm: 1,000 IDR, 2,000 IDR, 5,000 IDR, 10,000 IDR, 20,000 IDR, 50,000 IDR, 100,000 IDR

Lịch sử đồng tiền IDR Indonesia

Đồng tiền Rupiah Indonesia được chính thức phát hành kể từ ngày 2 tháng 11 năm 1945, sau khi Indonesia giành độc lập. Kể từ đó, đây là đồng tiền hợp pháp duy nhất được lưu hành và sử dụng trong giao dịch tại Indonesia. 

Các loại tiền tệ đã từng được sử dụng tại Indonesia như:

  • Đồng Guidler Đông Ấn của Hà Lan: Được sử dụng trong thời kỳ thuộc địa

  • Đồng Guilder mới: Năm 1942 khi Nhật Bản xâm lược Indonesia và phát hành một phiên bản đồng guilder mới thay thế cho đồng tiền tệ cũ.

  • Đồng Rupiah: Tháng 10, 1946, đồng Indonesia giới thiệu phiên bản đồng rupiah đầu tiên, được sử dụng lưu hành song song với nhiều loại tiền tệ khác.

  • Sử dụng nhiều loại tiền tệ song song: Giai đoạn 1946 - 1950, tại Indonesia sử dụng song song nhiều loại tiền tệ trong nước.

  • Đồng Rupiah: Năm 1950, Hà Lan công nhận Indonesia là quốc gia độc lập. Năm 1951, chính phủ Indonesia cải cách tiền tệ và đồng rupiah trở thành đơn vị tiền tệ chính thức duy nhất của quốc gia.

Lịch sử tỷ giá của đồng Rupiah Indonesia so với USD (IDR/USD)

Đồng rupiah Indonesia kể từ khi được phát hành tới nay đã trải qua nhiều giai đoạn biến động về tỷ giá hối đoái so với đồng USD. Cụ thể:

  • Giai đoạn 1950-1965: Chính phủ Indonesia đã áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát ngoại hối và hạn chế nhập khẩu, khiến cho tỷ giá chợ đen cao hơn nhiều so với tỷ giá chính thức.

  • Giai đoạn 1966-1971: Chính sách “Trật tự Mới” của Suharto được áp dụng góp phần ổn định nền kinh tế và giảm lạm phát.

  • Giai đoạn 1971-1978: Tỷ giá đồng Rupiah Indonesia và đồng đô la Mỹ cố định ở mức 415 rupiah/USD.

  • Giai đoạn 1978-1997: Indonesia chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có kiểm soát, với nhiều lần phá giá lớn.

  • Giai đoạn 1997-1999: Khủng hoảng tài chính châu Á đã khiến cho đồng rupiah mất giá mạnh, tỷ giá đồng Rp/USD ừ 2.350 xuống 16.800.

  • Từ 1999 đến nay: Tỷ giá đồng Rp/USD tương đối ổn định, dao động trong khoảng 8.000-15.000. 

Đồng rupiah vẫn được coi là đồng tiền rủi ro cao và là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Đừng quên theo dõi Gocuco để cập nhật tỷ giá tiền tệ chuẩn và chính xác nhất theo thời gian thực nhé!

Rupiah Indonesia - Thống kê

Tên
Rupiah Indonesia
Biểu tượng
Rp
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sen
Top IDR chuyển đổi
IDR so với EUR

Rupiah Indonesia - Hồ sơ

Tiền xu
sen100 , sen200 , sen500 , sen1000
Tiền giấy
Rp1000 , Rp2000 , Rp5000 , Rp10000 , Rp20000 , Rp50000 , Rp100000
Ngân hàng trung ương
Bank Indonesia
Người dùng
Indonesia

Những câu hỏi thường gặp về Rupiah Indonesia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464