Pakistani Rupee

PKR - Rupee Pakistan

Rupee Pakistan (PKR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Pakistan - một quốc gia Nam Á. Ký hiệu của đồng Rupee Pakistan là Rs và mã ISO 4217 là PKR. Tên gọi “rupee” có nghĩa là “bạc” có nguồn gốc từ tiếng Phạn "rūp" hoặc "rūpā". Ngân hàng Nhà nước Pakistan chịu trách nhiệm in ấn và quản lý đồng Rupee Pakistan.

chuyển đổi nhanh
PKRPKR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Rupee Pakistan (PKR)

Khi còn là thuộc địa của Anh thì đồng rupee Ấn Độ được sử dụng và có giá trị cao. Đồng Rupee Ấn Độ trở thành công cụ giao dịch quan trọng trong thương mại và kinh tế bấy giờ.

Sau khi Pakistan giành được độc lập từ Anh năm 1947 thì đồng Rupee Pakistan được chính thức giới thiệu thay thế cho đồng Rupee Ấn Độ. Khi giá trị của đồng Rupee được cố định với đồng bảng Anh và được quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước Pakistan. 

Đồng Rupee Pakistan trải qua nhiều giai đoạn biến động về giá trị do ảnh hưởng của nhiều yếu tố chính trị, kinh tế trong nước và quốc tế. Từ những năm 1970 đồng Rupee bắt đầu mất giá so với các đồng tiền khác do tình trạng lạm phát và thiếu ổn định kinh tế.

Các mệnh giá đồng Rupee Pakistan hiện đang được phát hành

Hiện nay đồng rupee Pakistan phát hành hai loại tiền tệ gồm tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá đa dạng: 

Tiền giấy Rupee Pakistan

  • Thường dùng: 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 rupee

  • Ít dùng: 75 rupee

Mỗi mệnh giá tiền giấy Pakistan đều được thiết kế màu sắc và hình ảnh riêng biệt. Hầu hết các tờ tiền đều in hình ảnh văn hóa, kiến trúc hoặc chân dung các nhà lãnh đạo của Pakistan. Ngôn ngữ trên tiền giấy bằng cả Tiếng Anh và tiếng Urdu là hai ngôn ngữ chính thức của quốc gia. 

Tiền xu Rupee Pakistan

  • Thường dùng: 1, 2, 5 rupee

  • Ít dùng: 10 rupee

Tiền xu Pakistan được làm bằng kim loại có độ bền cao và được sử dụng lâu dài trong lưu thông. Mỗi đồng xu có thiết kế riêng biệt về kích thước và trọng lượng riêng dễ dàng phân biệt trong các giao dịch hàng ngày.

Tỷ giá hối đoái của đồng Rupee Pakistan hiện tại

Hiện tại tỷ giá hối đoái của đồng Rupee Pakistan (PKR) so với Đô la Mỹ (USD) khoảng: 

1 PKR = 0.0036 USD

Tương đương với 1 USD = 277.95 PKR

Dựa vào tỷ giá trên cho thấy đồng USD có giá trị cao hơn so với đồng PKR hơn rất nhiều. Nguyên nhân chính khiến cho đồng USD có giá trị cao hơn PKR như sức mạnh nền kinh tế Mỹ, USD là đồng tiền dự trữ cao toàn cầu, tình hình kinh tế của Pakistan,...

Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của đồng PKR

Tỷ giá hối đoái của đồng PKR chịu nhiều tác động từ các yếu tố kinh tế và chính trị trong và ngoài nước. Cụ thể như sau:

Tỷ lệ lạm phát cao

Pakistan đang trải qua tình trạng lạm phát cao khiến cho giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh nên gây áp lực lên đồng PKR. Đồng thời làm giảm sức mua và đầu tư của người dân. Bên cạnh đó các nhà đầu tư nước ngoài hạn chế đầu tư vào Pakistan khiến cho giá trị đồng PKR bị mất giá.

Cán cân thanh toán và tỷ lệ nợ nước ngoài

Pakistan là quốc gia có tỷ lệ nhập khẩu lớn về nguyên liệu thô và năng lượng. Do vậy mà khiến cho thâm hụt cán cân thương mại và cần nhiều ngoại tệ USD để thanh toán. Bên cạnh đó mức nợ công cao bằng ngoại tệ gây áp lực lớn đối với dự trữ ngoại hối của Pakistan khiến cho nó mất giá.

Tình hình chính trị tại Pakistan không ổn định

Quốc gia này thường xuyên phải đối mặt với các biến động chính trị như các cuộc khủng hoảng, xung đột nội bộ xảy ra. Những rủi ro này làm cho nhà đầu tư nước ngoài mất niềm tin đầu tư khiến cho dòng tiền ngoại bị giảm và tăng áp lực giảm giá lên đồng Rupee Pakistan.

Tác động của các khoản vay từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Với các khoản vay từ IMF Pakistan phải cam kết các biện pháp cải cách tài chính và điều chỉnh tỷ giá theo yêu cầu của IMF. Các biện pháp này bao gồm cắt giảm trợ cấp và tăng thuế, làm gia tăng khó khăn kinh tế cho người dân. Điều này khiến tỷ giá của đồng PKR tiếp tục mất giá nếu các cam kết không được thực hiện hiệu quả.

Như vậy để cải thiện giá trị của đồng Rupee Pakistan thì cần có các chính sách kinh tế mạnh mẽ. Điều quan trọng kiểm soát lạm phát, giảm nhập khẩu và các khoản nợ nước ngoài. Ngoài ra việc ổn định chính trị cũng vô cùng quan trọng để nâng cao tỷ giá của đồng PKR.

Rupee Pakistan - Thống kê

Tên
Rupee Pakistan
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
paisa
Top PKR chuyển đổi
PKR so với EUR

Rupee Pakistan - Hồ sơ

Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
State Bank of Pakistan
Người dùng
Pakistan

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Pakistan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
PKR/USD
0.00359
PKR/EUR
0.00341
PKR/GBP
0.00284
PKR/EUR
0.00341
PKR/CAD
0.00501
PKR/AUD
0.00551
PKR/JPY
0.55539
PKR/INR
0.30363