PKR - Rupee Pakistan
Rupee Pakistan là đơn vị tiền tệ của Pakistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan phổ biến nhất là PKR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Pakistan là PKR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Pakistan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
PKR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rupee Pakistan - Thống kê
Rupee Pakistan - Hồ sơ
Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
State Bank of PakistanNgười dùng
Pakistan
Những câu hỏi thường gặp về Rupee Pakistan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |