Pakistani Rupee

PKR - Rupee Pakistan

Rupee Pakistan là đơn vị tiền tệ của Pakistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan phổ biến nhất là PKR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Pakistan là PKR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Pakistan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
PKRPKR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rupee Pakistan - Thống kê

Tên
Rupee Pakistan
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
paisa
Top PKR chuyển đổi
PKR so với EUR

Rupee Pakistan - Hồ sơ

Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
State Bank of Pakistan
Người dùng
Pakistan

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Pakistan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464