Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Pakistan (PKR), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PKR/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 PKR = 0.00341 EUR
Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Euro
PKR sang EUR
1 PKR sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00341 | 0.00341 |
Thấp | 0.00329 | 0.0032 |
Trung bình | 0.00334 | 0.00328 |
Thay đổi | 2.213% | 6.099% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Rupee Pakistan.
Lịch sử tỷ giá hối đoái PKR sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá PKR/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Rupee Pakistan vào ngày .
Tỷ giá PKR/EUR thấp nhất là vào ngày .
PKR tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá PKR/EUR tăng 0%, cho thấy Rupee Pakistan đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá PKR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00341 và mức thấp nhất là 0.00329 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00334. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.213%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00341 và mức thấp nhất là 0.0032 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00328. Biến động trong giai đoạn này là 6.099%.