Mauritian Rupee

MUR - Rupee Mauritius

Rupee Mauritius là đơn vị tiền tệ của Mauritius. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius phổ biến nhất là MUR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Mauritius là MUR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Mauritius với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MURMUR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rupee Mauritius - Thống kê

Tên
Rupee Mauritius
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top MUR chuyển đổi
MUR so với EUR

Rupee Mauritius - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
₨25 , ₨50 , ₨100 , ₨200 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mauritius
Người dùng
Mauritius

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Mauritius

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464