Mauritian Rupee

MUR - Rupee Mauritius

Rupee Mauritius (MUR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Mauritius - một quốc đảo thuộc Ấn Độ Dương. Ký hiệu của đồng Rupee Mauritius là Re (số ít) hoặc Rs (số nhiều). Mã ISO 4217 là MUR được chia thành 100 cent. Ngân hàng trung ương Mauritius chịu trách nhiệm quản lý và phát hành đồng Rupee Mauritius.

chuyển đổi nhanh
MURMUR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Rupee Mauritius

  • Giai đoạn đầu trước khi có đồng Rupee Mauritius

Trước đây Mauritius sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau gồm đồng tiền của Anh, Ấn Độ. Giai đoạn này Mauritius không có đồng tiền quốc gia chính thức nào.

  • Sự ra đời của đồng Rupee Mauritius

Năm 1876, đồng Rupee Mauritius được giới thiệu chính thức và là đồng tiền hợp pháp của quốc gia. Đồng MUR được định giá tương đương với đồng Rupee của Ấn Độ. Về thiết kế cũng có những đặc điểm tương tự như tiền tệ của Ấn Độ. Chất liệu của đồng MUR được làm từ bạc với các mệnh giá khác nhau.

Trải qua nhiều lần thay đổi thiết kế, công nghệ đồng Rupee Mauritius có độ bảo mật cao tránh khỏi giả mạo. Các đồng tiền giấy và tiền xu được thiết kế với hình ảnh các nhân vật lịch sử, văn hóa và phong cảnh đặc trưng của quốc gia.

Các mệnh giá tiền Rupee Mauritius được sử dụng hiện nay

Hiện nay các mệnh giá tiền Rupee Mauritius được phát hành và sử dụng gồm tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá sau: 

Tiền xu Rupee Mauritius

  • Cent 5

  • Cent 10

  • Cent 20

  • Cent 50

Tiền xu được làm từ hợp kim đồng niken có độ bền cao. Mỗi mệnh giá sẽ có các kích thước khác nhau nhưng đều có hình tròn.

Tiền giấy Rupee Mauritius

  • ₨ 25

  • ₨ 50

  • ₨ 100

  • ₨ 200

  • ₨ 500

  • ₨ 1000

  • ₨ 2000

Tiền giấy được làm từ polymer giúp tăng độ bền và khả năng chống nước hiệu quả. Mỗi mệnh giá sẽ có thiết kế riêng biệt thường là các hình ảnh nhân vật lịch sử, địa danh nổi tiếng của Mauritius.

Tỷ giá hối đoái của đồng Rupee Mauritius (MUR)

Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Rupee Mauritius (MUR) so với các đồng ngoại tệ khác là: 

  • 1 USD ≈ 50 MUR

  • 1 EUR ≈ 55 MUR

  • 1 GBP ≈ 62 MUR

Tỷ giá này cho thấy đồng USD, EUR và GBP mạnh hơn nhiều so với đồng MUR. Một trong những nguyên nhân khiến cho đồng MUR có giá trị thấp đó là lạm phát trong nước, xuất khẩu, du lịch.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá của đồng Rupee Mauritius

Dưới đây là những yếu tố khiến cho tỷ giá của đồng Rupee Mauritius có giá trị thấp: 

  • Lạm phát cao: Lạm phát tăng nhanh làm giảm sức mua của đồng Rupee, khiến giá trị của đồng Rupee Mauritius giảm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của người dân mà còn làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào đồng MUR.

  • Cán cân thương mại thâm hụt: Nhập khẩu vượt xuất khẩu làm tăng nhu cầu ngoại tệ để thanh toán cho hàng hóa, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của đồng Rupee. 

  • Tăng trưởng kinh tế chậm: Nếu nền kinh tế phát triển chậm, tâm lý nhà đầu tư có thể tiêu cực, dẫn đến giảm giá trị đồng tiền. Một nền kinh tế tăng trưởng chậm khiến cho chính phủ gặp khó khăn trong việc tạo ra các nguồn thu ổn định từ thuế.

  • Chính sách tiền tệ lỏng lẻo: Lãi suất thấp không thu hút được đầu tư nước ngoài, làm giảm giá trị của đồng Rupee. Lý do là các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư với lãi suất cao hơn ở các quốc gia khác.

  • Phụ thuộc vào du lịch: Sự giảm sút trong ngành du lịch do thiên tai hoặc khủng hoảng làm giảm thu nhập ngoại tệ, ảnh hưởng xấu đến giá trị đồng tiền. Sự phụ thuộc vào một ngành duy nhất cũng tạo ra sự thiếu ổn định cho nền kinh tế.

  • Bất ổn chính trị: Chính trị không ổn định có thể tạo ra sự lo ngại cho nhà đầu tư như rút vốn hoặc ngừng đầu tư, dẫn đến giảm giá trị của đồng Rupee. 

Các yếu tố này tác động lẫn nhau và có thể gây ra sự mất giá trị liên tục của đồng Rupee Mauritius trong thị trường ngoại hối.

Đồng Rupee Mauritius (MUR) đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức dẫn đến giá trị của nó thấp hơn so với các đồng tiền khác. Dù đang đối mặt với nhiều thách thức nhưng đồng MUR vẫn có tiềm năng phát triển nếu có các chính sách kinh tế và tiền tệ hiệu quả. Cùng với sự ổn định chính trị và tăng trưởng bền vững thì việc cải thiện giá trị đồng Rupee Mauritius (MUR) có khả năng cao trong tương lai.

Rupee Mauritius - Thống kê

Tên
Rupee Mauritius
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top MUR chuyển đổi
MUR so với EUR

Rupee Mauritius - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
₨25 , ₨50 , ₨100 , ₨200 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mauritius
Người dùng
Mauritius

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Mauritius

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
MUR/USD
0.02149
MUR/EUR
0.02042
MUR/GBP
0.01701
MUR/EUR
0.02042
MUR/CAD
0.03001
MUR/AUD
0.03299
MUR/JPY
3.32169
MUR/INR
1.81596