MUR - Rupee Mauritius
Rupee Mauritius là đơn vị tiền tệ của Mauritius. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius phổ biến nhất là MUR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Mauritius là MUR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Mauritius với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MUR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rupee Mauritius - Thống kê
Rupee Mauritius - Hồ sơ
Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
₨25 , ₨50 , ₨100 , ₨200 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000
Ngân hàng trung ương
Bank of MauritiusNgười dùng
Mauritius
Những câu hỏi thường gặp về Rupee Mauritius
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |