Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Mauritius (MUR), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MUR/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MUR = 0.02033 EUR
Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Euro
MUR sang EUR
1 MUR sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02059 | 0.02059 |
Thấp | 0.01987 | 0.01948 |
Trung bình | 0.02024 | 0.0199 |
Thay đổi | 1.874% | 4.231% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Rupee Mauritius.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MUR sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MUR/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Rupee Mauritius vào ngày .
Tỷ giá MUR/EUR thấp nhất là vào ngày .
MUR tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MUR/EUR tăng 0%, cho thấy Rupee Mauritius đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02059 và mức thấp nhất là 0.01987 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02024. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.874%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02059 và mức thấp nhất là 0.01948 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0199. Biến động trong giai đoạn này là 4.231%.