Chuyển đổi Córdoba Nicaragua sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Córdoba Nicaragua (NIO), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NIO/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 NIO = 0.02579 EUR
Chuyển đổi Córdoba Nicaragua sang Euro
NIO sang EUR
1 NIO sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02584 | 0.02584 |
Thấp | 0.02486 | 0.02424 |
Trung bình | 0.02528 | 0.0248 |
Thay đổi | 2.261% | 5.941% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Córdoba Nicaragua.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NIO sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá NIO/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Córdoba Nicaragua vào ngày .
Tỷ giá NIO/EUR thấp nhất là vào ngày .
NIO tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NIO/EUR tăng 0%, cho thấy Córdoba Nicaragua đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NIO sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02584 và mức thấp nhất là 0.02486 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02528. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.261%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02584 và mức thấp nhất là 0.02424 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0248. Biến động trong giai đoạn này là 5.941%.