Top 10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới hiện nay? Đô la Mỹ top mấy?
Trong nhiều thập kỷ qua, đồng đô la Mỹ - USD là đồng tiền có lượng giao dịch nhiều nhất trên thị trường quốc tế. Đồng bạc xanh vẫn dẫn đầu danh sách top 10 tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới hiện nay với khối lượng giao dịch áp đảo. Ngoài ra danh sách tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới còn bao gồm đồng USD, Euro, đồng Yên Nhật, Bảng Anh, Đô la Úc, Đô la Canada, Franc Thụy Sĩ, Nhân dân tệ Trung Quốc, đô la Hồng Kong, Đô la New Zealand.
Đô la Mỹ (USD)
Không thể phủ nhận rằng đồng đô la Mỹ là đồng tiền phổ biến nhất và có ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới. Được phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), USD không chỉ là đồng tiền chính thức của Mỹ mà còn là đồng tiền dự trữ hàng đầu của nhiều quốc gia. USD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và là đồng tiền tham chiếu cho các loại hàng hóa như dầu mỏ, vàng và đồng.
Với vai trò là nền kinh tế lớn nhất thế giới, Mỹ có tầm ảnh hưởng lớn đến các quốc gia khác, và sức mạnh của đồng đô la phản ánh điều đó. Đô la Mỹ chiếm khoảng 63% dự trữ ngoại tệ của các ngân hàng trung ương, giúp nó duy trì vị trí độc tôn trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Euro (EUR) Đồng tiền chung của châu Âu
Euro là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU), được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Là đồng tiền phổ biến thứ hai trên thế giới, Euro thể hiện sức mạnh kinh tế của khu vực châu Âu, đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế mạnh như Đức, Pháp và Ý. Hiện nay, khoảng 19 quốc gia trong EU sử dụng Euro, điều này giúp đồng tiền này trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế.
Với vị trí là đồng tiền dự trữ thứ hai trên thế giới, Euro chiếm khoảng 20% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Các quyết định chính sách của ECB và tình hình kinh tế châu Âu đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị của Euro, khiến nó trở thành đồng tiền đáng chú ý trong các giao dịch toàn cầu.
Yên Nhật (JPY)
Đồng yên Nhật là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, quốc gia có nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), yên Nhật chiếm vị trí thứ ba trong danh sách các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất.
Yên Nhật được xem là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu như ô tô, điện tử và máy móc. Bên cạnh đó, yên Nhật còn đóng vai trò như một đồng tiền “trú ẩn an toàn” trong thời kỳ bất ổn kinh tế, khiến nó trở nên hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Xem thêm bài viết khác: Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất? Bảng thống kê lãi suất Tháng 11/2024
Bảng Anh (GBP)
Đồng bảng Anh là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh và là đồng tiền phổ biến thứ tư trên thế giới. Được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Anh (BoE), GBP không chỉ là một biểu tượng của nền kinh tế Anh mà còn mang tính lịch sử và uy tín cao trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Sức mạnh của đồng bảng phụ thuộc chủ yếu vào nền kinh tế Anh và các yếu tố kinh tế như tỷ lệ lạm phát, GDP và tỷ lệ thất nghiệp. Trong những năm gần đây, giá trị của bảng Anh cũng bị ảnh hưởng bởi sự kiện Brexit, khi Anh rời khỏi Liên minh châu Âu, điều này có tác động mạnh đến quan hệ thương mại và tài chính của quốc gia này.
Đô la Úc (AUD)
Đô la Úc là đồng tiền chính thức của Úc và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ năm trên thế giới. Nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú như than đá, quặng sắt và đồng, Úc là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn các sản phẩm này. Điều này khiến cho giá trị của đồng AUD thường phụ thuộc vào giá cả hàng hóa và điều kiện thương mại toàn cầu.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) phát hành đồng AUD và chính sách lãi suất của RBA cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền này. Ngoài ra, sự phát triển của nền kinh tế Trung Quốc – một đối tác thương mại lớn của Úc – cũng có thể tác động đến giá trị của AUD.
Đô la Canada (CAD)
Đồng đô la Canada, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Canada (BoC), là đồng tiền phổ biến thứ sáu trên thế giới. Do Canada là quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn, giá trị của CAD có mối liên hệ chặt chẽ với giá dầu trên thị trường toàn cầu. Khi giá dầu tăng, đồng CAD có xu hướng tăng giá và ngược lại.
Bên cạnh dầu mỏ, Canada còn là đối tác thương mại quan trọng của Mỹ, chiếm hơn 75% tổng kim ngạch xuất khẩu của Canada. Do đó, những thay đổi trong nền kinh tế Mỹ và giá trị của đồng đô la Mỹ đều có thể ảnh hưởng đến CAD.
Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ được xem là một trong những đồng tiền an toàn nhất trên thế giới do Thụy Sĩ có chính sách tài chính ổn định và mức nợ thấp. Được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ (SNB), CHF thường được ưa chuộng trong thời kỳ bất ổn kinh tế vì nó mang lại sự ổn định cho nhà đầu tư.
Đồng franc có mối liên hệ chặt chẽ với khu vực châu Âu do Thụy Sĩ xuất khẩu nhiều hàng hóa sang các quốc gia châu Âu, đặc biệt là Đức và Pháp. Do đó, tình hình kinh tế và chính trị tại châu Âu cũng có thể tác động đến giá trị của đồng franc.
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ là đồng tiền chính thức của Trung Quốc và ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường quốc tế. Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, và sự phát triển nhanh chóng của quốc gia này đã thúc đẩy vị thế của nhân dân tệ trên thị trường tiền tệ.
Nhân dân tệ từng được định giá cố định so với đồng đô la Mỹ, nhưng gần đây Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã chuyển sang cơ chế thả nổi có kiểm soát, cho phép đồng tiền này linh hoạt hơn. Tuy nhiên, giá trị của nhân dân tệ vẫn phụ thuộc nhiều vào chính sách của chính phủ Trung Quốc và tình hình thương mại với các quốc gia lớn như Mỹ.
Đô la Hong Kong (HKD)
Mặc dù Hong Kong là đặc khu hành chính của Trung Quốc, đồng HKD vẫn duy trì sự độc lập và có giá trị riêng. HKD là đồng tiền phổ biến thứ chín trên thế giới, nhờ vào vai trò của Hong Kong như một trung tâm tài chính quốc tế. Được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Hong Kong (HKMA), HKD có tỷ giá cố định so với USD, tạo sự ổn định cho thị trường tiền tệ.
Đô la New Zealand (NZD)
Cuối cùng, đô la New Zealand là đồng tiền phổ biến thứ mười và là đồng tiền chính thức của New Zealand. NZD có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động xuất khẩu nông sản của New Zealand, đặc biệt là sữa và thịt. Ngoài ra, quan hệ thương mại với các quốc gia lớn như Trung Quốc và Úc cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị của NZD.
Mỗi đồng tiền trong danh sách này không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn phản ánh sức mạnh và sự ổn định của nền kinh tế quốc gia sở hữu.