Chuyển đổi Florin Aruba sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Florin Aruba (AWG), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá AWG/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 AWG = 0.52756 EUR
Chuyển đổi Florin Aruba sang Euro
AWG sang EUR
1 AWG sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.52888 | 0.52888 |
Thấp | 0.50987 | 0.49569 |
Trung bình | 0.5172 | 0.5071 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Florin Aruba.
Lịch sử tỷ giá hối đoái AWG sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá AWG/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Florin Aruba vào ngày .
Tỷ giá AWG/EUR thấp nhất là vào ngày .
AWG tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá AWG/EUR tăng 0%, cho thấy Florin Aruba đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá AWG sang EUR đạt mức cao nhất là 0.52888 và mức thấp nhất là 0.50987 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.5172. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.52888 và mức thấp nhất là 0.49569 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.5071. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.