Chuyển đổi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina (BAM), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BAM/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BAM = 0.51078 EUR
Chuyển đổi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Euro
BAM sang EUR
1 BAM sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.51393 | 0.51393 |
Thấp | 0.50912 | 0.5071 |
Trung bình | 0.5112 | 0.51136 |
Thay đổi | -0.207% | 0.894% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BAM sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BAM/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina vào ngày .
Tỷ giá BAM/EUR thấp nhất là vào ngày .
BAM tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BAM/EUR tăng 0%, cho thấy Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BAM sang EUR đạt mức cao nhất là 0.51393 và mức thấp nhất là 0.50912 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.5112. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.207%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.51393 và mức thấp nhất là 0.5071 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.51136. Biến động trong giai đoạn này là 0.894%.