Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Taka Bangladesh (BDT), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BDT/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BDT = 0.00794 EUR
Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Euro
BDT sang EUR
1 BDT sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00794 | 0.00794 |
Thấp | 0.00765 | 0.00746 |
Trung bình | 0.00778 | 0.00763 |
Thay đổi | 2.326% | 5.935% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Taka Bangladesh.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BDT sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BDT/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Taka Bangladesh vào ngày .
Tỷ giá BDT/EUR thấp nhất là vào ngày .
BDT tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BDT/EUR tăng 0%, cho thấy Taka Bangladesh đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BDT sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00794 và mức thấp nhất là 0.00765 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00778. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.326%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00794 và mức thấp nhất là 0.00746 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00763. Biến động trong giai đoạn này là 5.935%.